Bản dịch của từ Outflow trong tiếng Việt
Outflow
Outflow (Noun)
The outflow of donations from the community was overwhelming.
Sự chảy ra của sự đóng góp từ cộng đồng là áp đảo.
The outflow of migrants from the village affected its population.
Sự di cư ra khỏi làng ảnh hưởng đến dân số của nó.
The outflow of funds from the organization raised concerns among members.
Sự chảy ra của quỹ từ tổ chức đã gây ra lo ngại cho các thành viên.
Họ từ
"Outflow" là một danh từ tiếng Anh, chỉ sự chảy ra, thoát ra hoặc sự mất mát tài sản, tài nguyên từ một nguồn gốc nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, môi trường và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈaʊt.fləʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm là /ˈaʊt.floʊ/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm cuối, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này duy trì sự đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "outflow" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ từ "fluo", có nghĩa là chảy. Theo lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dòng chảy của nước hoặc chất lỏng. Ngày nay, "outflow" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như tài chính và sinh thái, để chỉ sự thoát ra hoặc mất mát vật chất hoặc tài nguyên, thể hiện sự chuyển động chảy ra ngoài khỏi một hệ thống.
Từ "outflow" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này thường được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc môi trường, như dòng tiền hoặc dòng chảy nước. Trong phần Reading, từ này thường gặp trong các bài viết về kinh tế, sinh thái hoặc quản lý nguồn nước. Trong Speaking và Writing, người dùng thường sử dụng "outflow" khi thảo luận về tác động của các yếu tố bên ngoài đến tổ chức hoặc hệ thống. Từ này cũng phổ biến trong văn viết khoa học và báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp