Bản dịch của từ Outflung trong tiếng Việt
Outflung

Outflung (Adjective)
She outflung her arm to greet her friend at the party.
Cô ấy vung tay ra để chào người bạn tại bữa tiệc.
He did not outflung his arm during the group photo.
Anh ấy đã không vung tay ra trong bức ảnh nhóm.
Did she outflung her arm when she saw the crowd?
Cô ấy có vung tay ra khi thấy đám đông không?
"Outflung" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả một trạng thái hoặc vị trí bị kéo dài hoặc giang rộng ra bên ngoài một cách mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc bộ phận cơ thể, như tay hoặc chân, được mở rộng hoặc dang ra xa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "outflung" không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay cách viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "outspread" hoặc "extended" có thể được sử dụng thay thế cho diễn đạt tương tự.
Từ "outflung" bắt nguồn từ các thành phần "out" và "fling" trong tiếng Anh. "Fling" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ "flingan", nghĩa là ném, vứt đi. Sự kết hợp giữa "out" (ra ngoài) và "fling" (ném) tạo ra từ "outflung", gợi ý hành động ném xa ra bên ngoài. Lịch sử từ này phản ánh sự mở rộng không gian trong cách sử dụng hiện tại, thường chỉ các vật thể hoặc ý tưởng được phát tán ra xa.
Từ "outflung" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả thiên nhiên, thường liên quan đến không gian, cảm xúc hoặc tình huống đầy kịch tính. Trong các tình huống phổ biến, "outflung" được dùng để diễn tả sự mở rộng, vươn ra của một vật thể, tạo nên hình ảnh sinh động và mạnh mẽ.