Bản dịch của từ Outlandishly trong tiếng Việt

Outlandishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlandishly (Adverb)

aʊtlˈændɪʃli
aʊtlˈændɪʃli
01

Theo một cách rất khác so với những gì thông thường hoặc mong đợi, và do đó đáng chú ý hoặc kỳ lạ.

In a way that is very different from what is usual or expected and therefore noticeable or strange.

Ví dụ

Her outlandishly bright pink hair attracted everyone's attention at the party.

Tóc hồng sáng chói của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

His outlandishly loud shirt did not match the formal event's dress code.

Chiếc áo sặc sỡ của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục của sự kiện.

Why did she choose such an outlandishly patterned dress for the meeting?

Tại sao cô ấy lại chọn một chiếc váy họa tiết kỳ quặc cho cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlandishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlandishly

Không có idiom phù hợp