Bản dịch của từ Outlier trong tiếng Việt
Outlier

Outlier (Noun)
The outlier in the group always stood out for his unique ideas.
Người ngoại lệ trong nhóm luôn nổi bật với những ý tưởng độc đáo của mình.
Her unconventional behavior made her an outlier in the community.
Hành vi không đạo đức của cô ấy khiến cô trở thành người ngoại lệ trong cộng đồng.
The outlier data point significantly affected the overall analysis results.
Điểm dữ liệu ngoại lệ ảnh hưởng đáng kể đến kết quả phân tích tổng thể.
Họ từ
Danh từ "outlier" được dùng để chỉ một cá thể hoặc dữ liệu nằm ngoài những giá trị bình thường trong một tập hợp. Trong thống kê, outlier thường gây ảnh hưởng đến kết quả phân tích, dẫn đến các kết luận sai lệch. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ. Trong ngữ cảnh khoa học, "outlier" có thể ám chỉ đến các hiện tượng bất thường trong các nghiên cứu, đánh giá hoặc quan sát.
Từ "outlier" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "out" (ngoài) và "lier" (người nằm hay đặt). Trong ngữ cảnh thống kê và phân tích dữ liệu, "outlier" chỉ những giá trị bất thường hoặc nằm ngoài xu hướng chung của tập dữ liệu. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong các nghiên cứu khoa học và đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong phân tích dữ liệu hiện đại, phản ánh sự khác biệt và ngoại lệ trong hiện tượng nghiên cứu.
Từ "outlier" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading khi xét tới số liệu thống kê và phân tích dữ liệu. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và khoa học dữ liệu, vì nó chỉ những giá trị khác biệt đáng kể so với phần còn lại của tập dữ liệu. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hiện tượng bất thường không tuân theo quy luật chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp