Bản dịch của từ Outlier trong tiếng Việt

Outlier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlier (Noun)

ˈaʊtlɑɪɚ
ˈaʊtlˌɑɪəɹ
01

Một người hoặc vật nằm cách xa hoặc tách rời khỏi cơ thể hoặc hệ thống chính.

A person or thing situated away or detached from the main body or system.

Ví dụ

The outlier in the group always stood out for his unique ideas.

Người ngoại lệ trong nhóm luôn nổi bật với những ý tưởng độc đáo của mình.

Her unconventional behavior made her an outlier in the community.

Hành vi không đạo đức của cô ấy khiến cô trở thành người ngoại lệ trong cộng đồng.

The outlier data point significantly affected the overall analysis results.

Điểm dữ liệu ngoại lệ ảnh hưởng đáng kể đến kết quả phân tích tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlier

Không có idiom phù hợp