Bản dịch của từ Outmanoeuvre trong tiếng Việt
Outmanoeuvre

Outmanoeuvre (Verb)
She can outmanoeuvre her competitors in social media marketing strategies.
Cô ấy có thể vượt qua đối thủ trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
They do not outmanoeuvre their rivals during social events.
Họ không vượt qua đối thủ trong các sự kiện xã hội.
Can he outmanoeuvre others in building social connections?
Liệu anh ấy có thể vượt qua người khác trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Từ "outmanoeuvre" (British English) hay "outmaneuver" (American English) có nghĩa là vượt trội hơn đối thủ bằng cách sử dụng chiến lược hoặc thủ đoạn tinh vi. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, từ này diễn tả hành động đánh bại hoặc vượt qua đối thủ thông qua khả năng lập kế hoạch và điều phối. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai ngữ cảnh đều tương đồng.
"Outmanoeuvre" có nguồn gốc từ động từ Latin "manu operari", có nghĩa là "làm việc bằng tay". Thuật ngữ này được hình thành từ "out-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "ra ngoài, vượt qua", và "manoeuvre", bắt nguồn từ tiếng Pháp "manoeuvre", ám chỉ đến sự điều khiển hoặc hành động có kế hoạch. Từ này diễn tả khả năng vượt qua người khác thông qua chiến lược hay khéo léo, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh cạnh tranh hay chiến thuật.
Từ "outmanoeuvre" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chiến lược hoặc cạnh tranh. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, thể thao và kinh doanh, khi một cá nhân hoặc nhóm vượt trội hơn đối thủ bằng cách áp dụng những thủ đoạn thông minh hoặc chiến thuật khôn khéo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp