Bản dịch của từ Outmanoeuvred trong tiếng Việt
Outmanoeuvred

Outmanoeuvred (Verb)
Để vượt qua hoặc vượt qua ai đó trong một tình huống chiến lược hoặc cạnh tranh.
To outsmart or outmaneuver someone in a strategic or competitive situation.
She outmanoeuvred her opponents during the debate competition last week.
Cô ấy đã vượt qua các đối thủ trong cuộc thi tranh luận tuần trước.
He did not outmanoeuvre anyone in the social networking event.
Anh ấy đã không vượt qua ai trong sự kiện kết nối xã hội.
Did she outmanoeuvre the other candidates in the job interview?
Cô ấy có vượt qua các ứng viên khác trong buổi phỏng vấn không?
Họ từ
"Outmanoeuvred" là động từ quá khứ phân từ của "outmanoeuvre", có nghĩa là vượt trội hơn đối thủ bằng cách sử dụng kỹ năng, sự khéo léo, hoặc chiến thuật thông minh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "outmaneuver". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều diễn tả hành động vượt qua người khác bằng sự thông minh.
Từ "outmanoeuvred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "manoeuvre", xuất phát từ tiếng Pháp "manoeuvre", và có nguồn gốc Latin từ "manu operare", nghĩa là "làm việc bằng tay". Về mặt lịch sử, từ này liên quan đến việc sử dụng kỹ năng và sự khéo léo trong các hoạt động quân sự và chiến lược. Ngày nay, "outmanoeuvred" được sử dụng để chỉ hành động vượt trội hơn đối thủ thông qua sự thông minh, chiến lược, hoặc tính toán, phản ánh ý nghĩa kiên nhẫn và tinh tế trong cuộc cạnh tranh.
Từ "outmanoeuvred" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết học thuật, đặc biệt trong phần Task 2 của IELTS, khi mô tả chiến lược hoặc kỹ năng vượt trội trong một tình huống cạnh tranh. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình trong phần Listening và Speaking, nhưng hiếm gặp trong Writing Task 1 do tính chất mô tả. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự khôn ngoan hoặc tính chiến lược trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao hoặc chính trị.