Bản dịch của từ Outmanoeuvred trong tiếng Việt
Outmanoeuvred
Verb
Outmanoeuvred (Verb)
ˌaʊtmənˈɔɹdʒd
ˌaʊtmənˈɔɹdʒd
01
Để vượt qua hoặc vượt qua ai đó trong một tình huống chiến lược hoặc cạnh tranh.
To outsmart or outmaneuver someone in a strategic or competitive situation.
Ví dụ
She outmanoeuvred her opponents during the debate competition last week.
Cô ấy đã vượt qua các đối thủ trong cuộc thi tranh luận tuần trước.
He did not outmanoeuvre anyone in the social networking event.
Anh ấy đã không vượt qua ai trong sự kiện kết nối xã hội.
Did she outmanoeuvre the other candidates in the job interview?
Cô ấy có vượt qua các ứng viên khác trong buổi phỏng vấn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outmanoeuvred
Không có idiom phù hợp