Bản dịch của từ Outrides trong tiếng Việt
Outrides

Outrides (Verb)
She outrides her friends during the charity bike race last Saturday.
Cô ấy vượt qua bạn bè trong cuộc đua xe đạp từ thiện hôm thứ Bảy.
He does not outride anyone in our local cycling club.
Anh ấy không vượt qua ai trong câu lạc bộ xe đạp địa phương của chúng tôi.
Does she outride her competitors in the upcoming marathon event?
Cô ấy có vượt qua đối thủ trong sự kiện marathon sắp tới không?
Họ từ
Từ "outrides" là dạng số nhiều của động từ "outride", có nghĩa là vượt qua hoặc đi nhanh hơn ai đó hoặc cái gì đó trong một cuộc đua hoặc hành trình. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ với từ này, nhưng việc sử dụng chủ yếu gặp ở dạng hạng mục thể thao hoặc trong ngữ cảnh đặc thù. Trong văn viết, từ này không phổ biến và thường chỉ thấy trong các văn bản chuyên ngành về xe cộ hoặc thể thao.
Từ "outrides" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ động từ "ride", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ridan", mang nghĩa là "đi bằng ngựa" hoặc "cưỡi". Tiền tố "out-" ở đây chỉ hành động vượt lên hoặc vượt qua, tạo ra nghĩa là "cưỡi ra ngoài" hoặc "ra ngoài để cưỡi". Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc tham gia vào hoạt động cưỡi ngựa một cách tích cực, nhấn mạnh sự vượt trội hoặc khám phá không gian ngoài trời.
Từ "outrides" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp do đây là dạng động từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS Writing và Speaking, "outride" có thể liên quan đến việc thảo luận về các phương tiện giao thông, nhưng hiếm khi xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thể thao, du lịch hoặc mô tả hoạt động ngoài trời, khi nói về việc vượt qua hoặc vượt lên trên một điều gì đó.