Bản dịch của từ Outsize trong tiếng Việt

Outsize

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsize (Adjective)

ˈaʊtsaɪz
ˈaʊtsaɪz
01

Đặc biệt lớn.

Exceptionally large.

Ví dụ

The outsize donations helped build the new community center in 2022.

Các khoản quyên góp lớn đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng mới năm 2022.