Bản dịch của từ Outsize trong tiếng Việt

Outsize

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsize (Adjective)

ˈaʊtsaɪz
ˈaʊtsaɪz
01

Đặc biệt lớn.

Exceptionally large.

Ví dụ

The outsize donations helped build the new community center in 2022.

Các khoản quyên góp lớn đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng mới năm 2022.

The outsize crowd at the festival surprised the organizers last weekend.

Đám đông đông đảo tại lễ hội đã làm bất ngờ ban tổ chức cuối tuần qua.

Is the outsize demand for tickets affecting the local economy?

Liệu nhu cầu lớn về vé có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương không?

Outsize (Noun)

ˈaʊtsaɪz
ˈaʊtsaɪz
01

Một người hoặc vật đặc biệt lớn, đặc biệt là quần áo.

An exceptionally large person or thing especially a garment.

Ví dụ

The outsize clothing shop opened in downtown Los Angeles last month.

Cửa hàng quần áo lớn mở cửa ở trung tâm Los Angeles tháng trước.

Many people do not find outsize fashion appealing for social events.

Nhiều người không thấy thời trang lớn hấp dẫn cho các sự kiện xã hội.

Do outsize garments fit all body types effectively at social gatherings?

Quần áo lớn có vừa với tất cả các kiểu cơ thể tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outsize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outsize

Không có idiom phù hợp