Bản dịch của từ Outsize trong tiếng Việt
Outsize

Outsize (Adjective)
Đặc biệt lớn.
The outsize donations helped build the new community center in 2022.
Các khoản quyên góp lớn đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng mới năm 2022.
The outsize crowd at the festival surprised the organizers last weekend.
Đám đông đông đảo tại lễ hội đã làm bất ngờ ban tổ chức cuối tuần qua.
Is the outsize demand for tickets affecting the local economy?
Liệu nhu cầu lớn về vé có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương không?
Outsize (Noun)
Một người hoặc vật đặc biệt lớn, đặc biệt là quần áo.
An exceptionally large person or thing especially a garment.
The outsize clothing shop opened in downtown Los Angeles last month.
Cửa hàng quần áo lớn mở cửa ở trung tâm Los Angeles tháng trước.
Many people do not find outsize fashion appealing for social events.
Nhiều người không thấy thời trang lớn hấp dẫn cho các sự kiện xã hội.
Do outsize garments fit all body types effectively at social gatherings?
Quần áo lớn có vừa với tất cả các kiểu cơ thể tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "outsize" mang nghĩa là "khác thường về kích thước", thường chỉ những đồ vật, trang phục có kích cỡ lớn hơn so với tiêu chuẩn thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "outsize" thường được sử dụng để chỉ kích cỡ trang phục dành cho người có cơ thể quá khổ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến thuật ngữ này mà thường sử dụng "oversized". Sự khác biệt này biểu hiện ở cách sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và hàng tiêu dùng.
Từ "outsize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "out-" và danh từ "size". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt qua". "Size" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saturus", liên quan đến kích thước hoặc độ lớn. Lịch sử phát triển từ "outsize" phản ánh sự vượt qua kích thước bình thường, hiện nay thường được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc thể loại lớn hơn kích thước chuẩn.
Từ "outsize" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong lĩnh vực thời trang, "outsize" thường đề cập đến kích thước lớn hơn so với chuẩn mực, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiết kế, sản xuất và tiếp thị sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đặc điểm vượt trội hoặc ngoại lệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp