Bản dịch của từ Outsized trong tiếng Việt
Outsized

Outsized (Adjective)
Lớn hơn nhiều hoặc đáng chú ý hơn bình thường.
Much larger or more noticeable than usual.
Her outsized personality made her the life of the party.
Tính cách lớn lao của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của buổi tiệc.
He didn't appreciate the outsized attention he received from the media.
Anh ấy không đánh giá cao sự chú ý lớn lao mà anh ấy nhận được từ truyền thông.
Was the candidate's success due to his outsized campaign budget?
Sự thành công của ứng cử viên có phải là do ngân sách chiến dịch lớn lao của anh ấy không?
Outsized (Noun Countable)
His outsized personality made him the life of the party.
Tính cách lớn lao của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của buổi tiệc.
She doesn't appreciate the attention her outsized fame brings.
Cô ấy không đánh giá cao sự chú ý mà danh tiếng lớn lao mang lại.
Is having an outsized influence on society a good thing?
Việc có ảnh hưởng lớn lao đối với xã hội có phải là điều tốt không?
"Outsized" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ kích thước, mức độ hoặc tầm vóc vượt trội so với bình thường. Từ này thường được dùng để mô tả những đối tượng, sự kiện hoặc cá nhân có ảnh hưởng lớn hoặc đặc điểm nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outsized" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi mang sắc thái tiêu cực hơn khi ám chỉ những điều quá mức không hợp lý.
Từ "outsized" xuất phát từ cụm từ "outsize" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiền tố "out-" có nghĩa là vượt qua và danh từ "size", nghĩa là kích thước. "Outsize" mô tả một kích thước lớn hơn bình thường, và khi kết hợp với "-ed", nó trở thành tính từ "outsized", chỉ những gì có kích thước lớn một cách rõ rệt. Từ này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt về sự vượt trội hoặc đặc biệt, thường không chỉ liên quan đến kích thước vật lý mà còn cả trong những lĩnh vực như ảnh hưởng hay sự hiện diện trong xã hội.
Từ "outsized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kích thước, sự quá khổ hoặc sự vượt trội, đặc biệt trong các lĩnh vực như thương mại, thời trang và tâm lý học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "outsized" thường chỉ ra những thứ hoặc khía cạnh có ảnh hưởng lớn, sức mạnh lớn hơn mong đợi so với tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp