Bản dịch của từ Outsized trong tiếng Việt

Outsized

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsized (Adjective)

ˈaʊtsaɪzd
ˈaʊtsaɪzd
01

Lớn hơn nhiều hoặc đáng chú ý hơn bình thường.

Much larger or more noticeable than usual.

Ví dụ

Her outsized personality made her the life of the party.

Tính cách lớn lao của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của buổi tiệc.

He didn't appreciate the outsized attention he received from the media.

Anh ấy không đánh giá cao sự chú ý lớn lao mà anh ấy nhận được từ truyền thông.

Was the candidate's success due to his outsized campaign budget?

Sự thành công của ứng cử viên có phải là do ngân sách chiến dịch lớn lao của anh ấy không?

Outsized (Noun Countable)

ˈaʊtˌsaɪzd
ˈaʊtˌsaɪzd
01

Một vật hoặc người ngoại cỡ.

An outsized thing or person.

Ví dụ

His outsized personality made him the life of the party.

Tính cách lớn lao của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của buổi tiệc.

She doesn't appreciate the attention her outsized fame brings.

Cô ấy không đánh giá cao sự chú ý mà danh tiếng lớn lao mang lại.

Is having an outsized influence on society a good thing?

Việc có ảnh hưởng lớn lao đối với xã hội có phải là điều tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outsized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outsized

Không có idiom phù hợp