Bản dịch của từ Outswear trong tiếng Việt
Outswear

Outswear (Verb)
He can outswear anyone at the party last Saturday.
Anh ấy có thể chửi thề hơn bất kỳ ai tại bữa tiệc thứ Bảy.
She cannot outswear her friends during the debate.
Cô ấy không thể chửi thề hơn bạn bè trong cuộc tranh luận.
Can you outswear your classmates in the competition?
Bạn có thể chửi thề hơn các bạn cùng lớp trong cuộc thi không?
Từ "outswear" có nghĩa là tuyên thệ hoặc cam kết mạnh mẽ hơn người khác, thường trong bối cảnh tranh luận hoặc cạnh tranh. Đây là một từ ghép bởi tiền tố "out-" và động từ "swear". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng rộng rãi và không phổ biến như những từ tương tự khác. "Outswear" có thể không được ghi nhận trong từ điển tiêu chuẩn, do đó cần thận trọng khi sử dụng trong các văn cảnh chính thức.
Từ "outswear" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "out-" và động từ "swear". Tiền tố "out-" trong tiếng Latinh là "out" có nghĩa là vượt ra ngoài hoặc nhiều hơn, trong khi "swear" xuất phát từ tiếng Old English "sweoran", có nghĩa là thề. Từ "outswear" được sử dụng để chỉ hành động khẳng định, tuyên bố hay cam kết một cách mạnh mẽ hơn so với thông thường, phản ánh sự gia tăng mức độ nghiêm túc trong lời hứa hay tuyên thệ.
Từ "outswear" không phải là một từ phổ biến trong bốn lĩnh vực của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó mang tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong bài thi. Trong các ngữ cảnh khác, “outswear” thường được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn hóa để miêu tả hành động tuyên thệ hoặc hứa hẹn vượt trội hơn so với người khác. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản chính thức là khá hạn chế.