Bản dịch của từ Swearing trong tiếng Việt
Swearing

Swearing (Verb)
Tuyên bố hoặc tuyên bố trang trọng bằng một từ hoặc cụm từ cụ thể.
Making a solemn declaration or statement with a particular word or phrase.
She was caught swearing during the IELTS speaking test.
Cô ấy bị bắt gặp đang chửi thề trong bài thi nói IELTS.
He avoided swearing in his IELTS writing to maintain professionalism.
Anh ấy tránh việc chửi thề trong bài viết IELTS để duy trì chuyên nghiệp.
Did you hear anyone swearing in the IELTS exam room?
Bạn có nghe ai đó chửi thề trong phòng thi IELTS không?
Dạng động từ của Swearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sworn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swearing |
Họ từ
Từ "swearing" trong tiếng Anh chỉ hành động sử dụng từ ngữ chửi rủa hoặc ngôn ngữ xúc phạm, thường mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của địa phương. Việc sử dụng từ chửi rủa thường phản ánh tâm trạng, văn hóa và bối cảnh xã hội, và có thể được xem là một phần của hành vi giao tiếp không chính thức.
Từ "swearing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacrare", có nghĩa là "khiến cho thiêng liêng" hay "thề". Từ này trở thành "sweorðan" trong tiếng Anglo-Saxon, thể hiện hành động tuyên thệ hoặc phát nguyện. Qua thời gian, "swearing" đã chuyển nghĩa sang việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu hay chửi rủa, với ngữ cảnh xã hội phản ánh cảm xúc mãnh liệt hoặc sự bực bội. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa việc nhấn mạnh và cách thức giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "swearing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các câu hỏi liên quan đến văn hóa và xã hội. Trong ngữ cảnh tổng quát, "swearing" thường được sử dụng để mô tả hành vi chửi thề, thể hiện sự bực bội hoặc thiếu kiềm chế. Nó cũng phổ biến trong các nghiên cứu về ngôn ngữ và tâm lý học, nơi phân tích ảnh hưởng của ngôn ngữ thô tục đến hành vi và cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp