Bản dịch của từ Swearing trong tiếng Việt

Swearing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swearing(Verb)

swˈɪɹɨŋz
swˈɪɹɨŋz
01

Tuyên bố hoặc tuyên bố trang trọng bằng một từ hoặc cụm từ cụ thể.

Making a solemn declaration or statement with a particular word or phrase.

Ví dụ

Dạng động từ của Swearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sworn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swearing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ