Bản dịch của từ Swearing trong tiếng Việt

Swearing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swearing (Verb)

swˈɪɹɨŋz
swˈɪɹɨŋz
01

Tuyên bố hoặc tuyên bố trang trọng bằng một từ hoặc cụm từ cụ thể.

Making a solemn declaration or statement with a particular word or phrase.

Ví dụ

She was caught swearing during the IELTS speaking test.

Cô ấy bị bắt gặp đang chửi thề trong bài thi nói IELTS.

He avoided swearing in his IELTS writing to maintain professionalism.

Anh ấy tránh việc chửi thề trong bài viết IELTS để duy trì chuyên nghiệp.

Did you hear anyone swearing in the IELTS exam room?

Bạn có nghe ai đó chửi thề trong phòng thi IELTS không?

Dạng động từ của Swearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sworn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swearing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swearing

Không có idiom phù hợp