Bản dịch của từ Outwitting trong tiếng Việt
Outwitting

Outwitting (Verb)
She is outwitting her competition in the social media marketing game.
Cô ấy đang vượt qua đối thủ trong trò chơi tiếp thị truyền thông xã hội.
They are not outwitting the experienced strategists in the social campaign.
Họ không vượt qua được những chiến lược gia dày dạn kinh nghiệm trong chiến dịch xã hội.
Is he outwitting his peers at the community event this weekend?
Liệu anh ấy có đang vượt qua các bạn cùng trang lứa tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Outwitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outwit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outwitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outwitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outwits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outwitting |
Outwitting (Noun)
Outwitting others can help in social competitions like debates.
Việc vượt qua người khác có thể giúp trong các cuộc thi xã hội như tranh luận.
Outwitting is not always necessary in friendly social gatherings.
Việc vượt qua không phải lúc nào cũng cần thiết trong các buổi gặp gỡ xã hội thân thiện.
Is outwitting common in social interactions among students?
Việc vượt qua có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Họ từ
"Outwitting" là động từ nguyên thể "outwit", có nghĩa là vượt qua hoặc đánh lừa ai đó bằng sự thông minh hoặc mưu mẹo. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động vượt qua một đối thủ về mặt trí tuệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào sự khéo léo trong giao tiếp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng trong các tình huống thực tiễn hơn.
Từ "outwitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wit", xuất phát từ từ tiếng Latinh "wittus", có nghĩa là trí tuệ hoặc sự khôn ngoan. Trong lịch sử, "wit" đã được sử dụng để chỉ khả năng tư duy sắc bén và sự thông minh. Khi thêm tiền tố "out-" vào, từ này mang ý nghĩa vượt qua hoặc đánh bại ai đó bằng trí tuệ. Hiện nay, "outwitting" được sử dụng để mô tả hành động sử dụng trí thông minh để đánh lừa hoặc vượt qua một đối thủ, phản ánh bản chất cạnh tranh và sự khéo léo trong chiến lược.
Từ "outwitting" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nói và viết. Từ này có ý nghĩa là đánh bại ai đó bằng trí thông minh, thường liên quan đến các tình huống khi cần tinh quái, khéo léo để đạt được mục đích hoặc lừa dối ai đó. Trong ngữ cảnh đời sống, "outwitting" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim trinh thám và các bài viết phân tích tâm lý, nhất là khi đề cập đến hành động hoặc kế hoạch thông minh trong cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp