Bản dịch của từ Outwitting trong tiếng Việt

Outwitting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outwitting (Verb)

ˈaʊtwɪtɪŋ
ˈaʊtwɪtɪŋ
01

Để đạt được điều tốt hơn nhờ sự thông minh vượt trội; vượt mặt.

To get the better of by superior cleverness outsmart.

Ví dụ

She is outwitting her competition in the social media marketing game.

Cô ấy đang vượt qua đối thủ trong trò chơi tiếp thị truyền thông xã hội.

They are not outwitting the experienced strategists in the social campaign.

Họ không vượt qua được những chiến lược gia dày dạn kinh nghiệm trong chiến dịch xã hội.

Is he outwitting his peers at the community event this weekend?

Liệu anh ấy có đang vượt qua các bạn cùng trang lứa tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Outwitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outwit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outwitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outwitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outwits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outwitting

Outwitting (Noun)

ˈaʊˌtwɪ.tɪŋ
ˈaʊˌtwɪ.tɪŋ
01

Việc thực hành hoặc nghệ thuật đánh lừa.

The practice or art of outwitting.

Ví dụ

Outwitting others can help in social competitions like debates.

Việc vượt qua người khác có thể giúp trong các cuộc thi xã hội như tranh luận.

Outwitting is not always necessary in friendly social gatherings.

Việc vượt qua không phải lúc nào cũng cần thiết trong các buổi gặp gỡ xã hội thân thiện.

Is outwitting common in social interactions among students?

Việc vượt qua có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outwitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outwitting

Không có idiom phù hợp