Bản dịch của từ Over civilized trong tiếng Việt

Over civilized

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over civilized (Adjective)

ˌoʊvɚsˈɪvəlˌaɪzd
ˌoʊvɚsˈɪvəlˌaɪzd
01

Có mức độ văn minh quá mức hoặc giả tạo.

Having an excessive or artificial degree of civilization.

Ví dụ

Some people find the over civilized behavior in society suffocating.

Một số người thấy hành vi quá văn minh trong xã hội rất khó chịu.

The over civilized norms can sometimes restrict individual freedom.

Những chuẩn mực quá văn minh đôi khi có thể hạn chế tự do cá nhân.

The consequences of being over civilized can lead to social stagnation.

Hậu quả của việc quá văn minh có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn xã hội.

Over civilized (Verb)

ˌoʊvɚsˈɪvəlˌaɪzd
ˌoʊvɚsˈɪvəlˌaɪzd
01

Quá khứ của nền văn minh.

Past tense of civilize.

Ví dụ

The community over civilized after the new laws were implemented.

Cộng đồng quá văn minh sau khi luật mới được áp dụng.

He over civilized his behavior at the formal dinner party.

Anh ấy văn minh quá mức hành vi của mình tại bữa tiệc ăn chính thức.

The city over civilized its approach to handling social issues.

Thành phố đã văn minh quá mức trong cách tiếp cận xử lý các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Over civilized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over civilized

Không có idiom phù hợp