Bản dịch của từ Over limit trong tiếng Việt

Over limit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over limit(Noun)

ˈoʊvɚ lˈɪmət
ˈoʊvɚ lˈɪmət
01

Một giới hạn đã bị vượt qua.

A limit that has been exceeded.

Ví dụ
02

Một sự hạn chế hoặc ranh giới mà khi vượt qua, có thể dẫn đến hình phạt hoặc hậu quả.

A restriction or boundary that, when surpassed, may lead to penalties or consequences.

Ví dụ
03

Số lượng hoặc thời gian tối đa cho phép trong một ngữ cảnh cụ thể.

The maximum allowable amount or duration permitted in a specific context.

Ví dụ