Bản dịch của từ Over limit trong tiếng Việt
Over limit
Noun [U/C]

Over limit(Noun)
ˈoʊvɚ lˈɪmət
ˈoʊvɚ lˈɪmət
01
Một giới hạn đã bị vượt qua.
A limit that has been exceeded.
Ví dụ
02
Một sự hạn chế hoặc ranh giới mà khi vượt qua, có thể dẫn đến hình phạt hoặc hậu quả.
A restriction or boundary that, when surpassed, may lead to penalties or consequences.
Ví dụ
