Bản dịch của từ Overall aim trong tiếng Việt
Overall aim

Overall aim (Noun)
The overall aim of the project is to reduce poverty in Chicago.
Mục tiêu chính của dự án là giảm nghèo ở Chicago.
The overall aim is not clear to many community members.
Mục tiêu chính không rõ ràng với nhiều thành viên cộng đồng.
What is the overall aim of your social initiative in New York?
Mục tiêu chính của sáng kiến xã hội của bạn ở New York là gì?
The overall aim of the project is to reduce social inequality.
Mục tiêu tổng thể của dự án là giảm bất bình đẳng xã hội.
The overall aim is not always clear to the community leaders.
Mục tiêu tổng thể không phải lúc nào cũng rõ ràng với các nhà lãnh đạo cộng đồng.
What is the overall aim of the new social program?
Mục tiêu tổng thể của chương trình xã hội mới là gì?
Kết quả tích lũy của nhiều mục tiêu hoặc nỗ lực.
The cumulative result of various aims or efforts.
The overall aim of our project is to reduce poverty in Vietnam.
Mục tiêu tổng thể của dự án chúng tôi là giảm nghèo ở Việt Nam.
The overall aim is not just to increase awareness about social issues.
Mục tiêu tổng thể không chỉ là tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội.
What is the overall aim of the community service program in Hanoi?
Mục tiêu tổng thể của chương trình phục vụ cộng đồng ở Hà Nội là gì?
Cụm từ "overall aim" chỉ mục tiêu chính hoặc mục đích tổng quát trong một dự án, nghiên cứu hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "overall aim" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thiên về sử dụng trong các văn kiện chính thức và học thuật hơn.