Bản dịch của từ Overbanking trong tiếng Việt
Overbanking

Overbanking (Noun)
Việc cung cấp quá mức của ngân hàng hoặc cơ sở ngân hàng; việc cấp điều lệ cho quá nhiều ngân hàng, đặc biệt khi điều này dẫn đến ngân hàng phá sản.
The excessive provision of banks or banking facilities the granting of charters to an excessive number of banks especially when this results in bank failures.
Overbanking can lead to economic instability in a society.
Sự quá mức cung cấp ngân hàng có thể dẫn đến sự không ổn định kinh tế trong một xã hội.
The negative impact of overbanking is evident in recent financial crises.
Tác động tiêu cực của sự quá mức cung cấp ngân hàng rõ ràng trong các cuộc khủng hoảng tài chính gần đây.
Is overbanking a common issue faced by developing countries today?
Liệu sự quá mức cung cấp ngân hàng có phải là một vấn đề phổ biến mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt ngày nay?
Overbanking can lead to economic instability in a society.
Sự quá mức cung cấp ngân hàng có thể dẫn đến không ổn định kinh tế trong một xã hội.
The negative impact of overbanking on communities should not be overlooked.
Không nên bỏ qua tác động tiêu cực của sự quá mức cung cấp ngân hàng đối với cộng đồng.
Chế tạo đồng hồ và chế tạo đồng hồ. hành động của ngân hàng quá mức.
Watchmaking and clockmaking the action of overbank.
Overbanking can cause the watch to stop working properly.
Quá mức ngân hàng có thể làm cho đồng hồ ngừng hoạt động đúng cách.
Too much overbanking will damage the delicate internal mechanisms.
Quá nhiều ngân hàng sẽ làm hỏng các cơ cấu nội tại tinh tế.
Is overbanking a common issue in vintage watch restoration processes?
Việc quá mức ngân hàng có phải là vấn đề phổ biến trong quy trình phục hồi đồng hồ cổ?
Overbanking is a common issue in watchmaking.
Sự quá mức trong ngành chế tác đồng hồ là vấn đề phổ biến.
Some watchmakers struggle with overbanking in their designs.
Một số thợ làm đồng hồ gặp khó khăn với sự quá mức trong thiết kế của họ.
Từ "overbanking" đề cập đến tình trạng khi một nền kinh tế có quá nhiều ngân hàng hoạt động so với nhu cầu dịch vụ tài chính của người dân và doanh nghiệp. Hiện tượng này có thể dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và giảm chất lượng dịch vụ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "overbanking" thường được áp dụng trong bối cảnh kinh tế; trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được nhấn mạnh hơn trong các cuộc thảo luận về quy định ngân hàng.
Từ "overbanking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "over-" mang nghĩa vượt quá hoặc quá mức, và "bank" xuất phát từ tiếng Latin "banca" có nghĩa là bàn giao dịch. Khái niệm này thường được dùng để chỉ tình trạng các ngân hàng cung cấp quá nhiều dịch vụ hoặc cho vay quá mức, dẫn đến rủi ro tài chính. Sự phát triển của từ này phản ánh hiện tượng gia tăng cạnh tranh trong ngành ngân hàng hiện đại và các mối lo ngại về sự ổn định tài chính.
Thuật ngữ "overbanking" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tài chính khi ngân hàng cấp vốn vượt quá khả năng chi trả hoặc khả năng sinh lời của khách hàng. "Overbanking" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về ổn định tài chính và rủi ro trong mạng lưới ngân hàng.