Bản dịch của từ Overblowing trong tiếng Việt

Overblowing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overblowing (Noun)

ˌoʊvɚblˈaʊɨŋ
ˌoʊvɚblˈaʊɨŋ
01

Một kỹ thuật chơi các nốt cao trên một nhạc cụ hơi bằng cách tạo ra các sóng hài.

A technique for playing high notes on a wind instrument by producing harmonics.

Ví dụ

Overblowing helps musicians reach higher notes on the saxophone.

Kỹ thuật overblowing giúp nhạc sĩ đạt được nốt cao trên saxophone.

Many musicians do not understand overblowing's importance in jazz music.

Nhiều nhạc sĩ không hiểu tầm quan trọng của overblowing trong nhạc jazz.

Does overblowing improve the sound quality of wind instruments?

Kỹ thuật overblowing có cải thiện chất lượng âm thanh của nhạc cụ hơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overblowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overblowing

Không có idiom phù hợp