Bản dịch của từ Overblowing trong tiếng Việt
Overblowing
Overblowing (Noun)
Overblowing helps musicians reach higher notes on the saxophone.
Kỹ thuật overblowing giúp nhạc sĩ đạt được nốt cao trên saxophone.
Many musicians do not understand overblowing's importance in jazz music.
Nhiều nhạc sĩ không hiểu tầm quan trọng của overblowing trong nhạc jazz.
Does overblowing improve the sound quality of wind instruments?
Kỹ thuật overblowing có cải thiện chất lượng âm thanh của nhạc cụ hơi không?
Từ "overblowing" là động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động thổi phồng hoặc khuếch đại một vấn đề, cảm xúc hoặc tình huống nào đó, thường dẫn đến sự hiểu lầm hoặc cường điệu hoá không cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng cách dùng trong văn cảnh có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường dùng trong các cuộc thảo luận mang tính chất chính trị hoặc xã hội nhiều hơn.
Từ "overblowing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với các thành phần "over-" nghĩa là "quá mức" và "blow" từ tiếng Old English "blāwan", có nghĩa là "thổi". Kết hợp lại, "overblowing" diễn tả hành động thổi phồng một điều gì đó lên mức không thực tế hoặc exagératoire. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến việc phóng đại các sự kiện hoặc cảm xúc, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc làm cho một vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn thực tế một cách không cần thiết.
Từ "overblowing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi diễn đạt quan điểm về một sự kiện hay tình huống được phóng đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết bình luận hoặc phê bình, thể hiện sự chỉ trích đối với việc làm nổi bật quá mức một vấn đề nào đó. Từ này phản ánh xu hướng đánh giá quá nhiều về một hiện tượng, ảnh hưởng đến quan điểm của người đọc hoặc người nghe.