Bản dịch của từ Overblowing trong tiếng Việt
Overblowing
Noun [U/C]
Overblowing (Noun)
Ví dụ
Overblowing helps musicians reach higher notes on the saxophone.
Kỹ thuật overblowing giúp nhạc sĩ đạt được nốt cao trên saxophone.
Many musicians do not understand overblowing's importance in jazz music.
Nhiều nhạc sĩ không hiểu tầm quan trọng của overblowing trong nhạc jazz.
Does overblowing improve the sound quality of wind instruments?
Kỹ thuật overblowing có cải thiện chất lượng âm thanh của nhạc cụ hơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overblowing
Không có idiom phù hợp