Bản dịch của từ Overbudget trong tiếng Việt
Overbudget
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Overbudget (Verb)
They overbudgeted for the charity event, leaving no funds for marketing.
Họ đã dành quá nhiều ngân sách cho sự kiện từ thiện, không còn tiền cho tiếp thị.
The organization cannot afford to overbudget for the upcoming projects.
Tổ chức không thể chi trả quá nhiều ngân sách cho các dự án sắp tới.
Did the government overbudget for the community development program last year?
Liệu chính phủ có dành quá nhiều ngân sách cho chương trình phát triển cộng đồng năm ngoái không?
"Overbudget" là một tính từ chỉ tình trạng khi chi phí của một dự án vượt quá ngân sách đã định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án và tài chính. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "overbudget" không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách làm việc của từng vùng.
Từ "overbudget" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-", nghĩa là "hơn" hoặc "vượt quá", và danh từ "budget" từ tiếng Pháp cổ "bugdet", nghĩa là ngân sách. Lịch sử từ này liên quan đến việc quản lý tài chính và kế hoạch chi tiêu. Nghĩa hiện tại của "overbudget" thể hiện trạng thái vượt quá giới hạn tài chính được đề ra, phản ánh những thách thức trong việc kiểm soát chi phí.
Từ "overbudget" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án, khi đề cập đến việc vượt ngân sách đã định. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm phân tích chi phí, báo cáo tài chính và thảo luận về hiệu suất tài chính của một dự án hay tổ chức.