Bản dịch của từ Overbuilt trong tiếng Việt

Overbuilt

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbuilt (Adjective)

ˈoʊvɚbˈɪlt
ˈoʊvɚbˈɪlt
01

Được xây dựng quá công phu hoặc với chi phí quá cao.

Constructed too elaborately or with excessive expense.

Ví dụ

The overbuilt community center cost $5 million to construct last year.

Trung tâm cộng đồng xây dựng quá phức tạp đã tốn 5 triệu đô la.

Many people believe the overbuilt park is a waste of resources.

Nhiều người tin rằng công viên xây dựng quá mức là lãng phí tài nguyên.

Is the overbuilt housing project really necessary for our city?

Dự án nhà ở xây dựng quá mức có thực sự cần thiết cho thành phố chúng ta không?

Overbuilt (Verb)

ˈoʊvɚbˈɪlt
ˈoʊvɚbˈɪlt
01

Xây dựng nhiều hơn mức cần thiết hoặc có thể được hỗ trợ một cách hiệu quả.

To build more than is necessary or can be supported effectively.

Ví dụ

Many cities have overbuilt their housing, causing price increases and shortages.

Nhiều thành phố đã xây dựng quá nhiều nhà, gây tăng giá và thiếu hụt.

They did not overbuild the community center; it meets local needs perfectly.

Họ không xây dựng quá nhiều trung tâm cộng đồng; nó đáp ứng nhu cầu địa phương.

Did the developers overbuild the new apartments in downtown Los Angeles?

Các nhà phát triển có xây dựng quá nhiều căn hộ mới ở trung tâm Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbuilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbuilt

Không có idiom phù hợp