Bản dịch của từ Overcame trong tiếng Việt
Overcame

Overcame (Verb)
The community overcame many challenges during the 2020 pandemic lockdown.
Cộng đồng đã vượt qua nhiều thách thức trong đợt phong tỏa năm 2020.
They did not overcome their differences during the social event last year.
Họ đã không vượt qua những khác biệt trong sự kiện xã hội năm ngoái.
How did the city overcome social issues in the last decade?
Thành phố đã vượt qua các vấn đề xã hội trong thập kỷ qua như thế nào?
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của khắc phục.
She overcame her fear of public speaking at the conference last year.
Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng tại hội nghị năm ngoái.
He didn't overcome his anxiety during the group discussion yesterday.
Anh ấy đã không vượt qua sự lo lắng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Did they overcome their differences to work together on the project?
Họ có vượt qua sự khác biệt để làm việc cùng nhau trong dự án không?
Dạng động từ của Overcame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcome |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcame |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcome |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcoming |
Họ từ
Từ "overcame" là quá khứ của động từ "overcome", có nghĩa là vượt qua một thử thách hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chiến thắng nỗi sợ hãi, trở ngại hoặc các vấn đề trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overcame" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào hình thức trang trọng hơn.
Từ "overcame" xuất phát từ động từ tiếng Anh "overcome", có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "ofercuman". Động từ này được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Đức cổ có nghĩa là "trên", và "cuman", có nghĩa là "đến". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự vượt qua một trở ngại hoặc khó khăn. Qua thời gian, từ này đã phát triển, mang nghĩa đặc biệt hơn về việc chiến thắng hoặc vượt qua những thử thách cá nhân trong cuộc sống, phản ánh tính chất của sự kiên cường.
Từ "overcame" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường chứng minh khả năng vượt qua khó khăn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khắc phục các thách thức hoặc trở ngại trong nhiều tình huống như học tập, công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Việc sử dụng từ "overcame" không chỉ giúp diễn đạt sức mạnh cá nhân mà còn thể hiện sự kiên cường trong hành trình đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



