Bản dịch của từ Overcare trong tiếng Việt
Overcare

Overcare (Noun)
She failed the IELTS speaking test due to overcare in pronunciation.
Cô ấy đã trượt bài kiểm tra nói IELTS vì quá quan tâm đến cách phát âm.
John's overcare in punctuation led to a lower score in writing.
Sự quá quan tâm của John đến dấu câu dẫn đến điểm thấp trong viết.
Did Mary's overcare for grammar affect her IELTS writing performance?
Việc quá quan tâm của Mary đến ngữ pháp có ảnh hưởng đến kết quả viết IELTS của cô ấy không?
Từ "overcare" chỉ hành động chăm sóc hoặc quan tâm quá mức đến ai đó hoặc điều gì đó, dẫn đến sự can thiệp không cần thiết hoặc kiểm soát quá mức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "overcare" chủ yếu được sử dụng để chỉ những tình huống trong giáo dục hoặc y tế, nơi sự bảo vệ quá mức có thể cản trở sự phát triển độc lập của cá nhân.
Từ "overcare" được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá" hoặc "thêm", và từ "care" từ tiếng Latin "cura", có nghĩa là "chăm sóc". Lịch sử từ này phản ánh sự thấu hiểu về việc chăm sóc, nhưng ở mức độ thái quá, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự lo lắng, bảo vệ quá mức, thường làm giảm đi khả năng tự lập của đối tượng được chăm sóc.
Từ "overcare" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, để chỉ việc quan tâm hoặc chăm sóc quá mức dẫn đến tác động tiêu cực. Tình huống phổ biến mà từ này được dùng bao gồm việc mô tả các bậc phụ huynh hoặc người chăm sóc có xu hướng kiểm soát và bảo vệ người khác một cách thái quá.