Bản dịch của từ Overcompensating trong tiếng Việt

Overcompensating

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcompensating (Adjective)

ˈoʊvɚkəmpˈæntʃˌaɪzɨŋ
ˈoʊvɚkəmpˈæntʃˌaɪzɨŋ
01

Đặc trưng bằng việc thực hiện các biện pháp quá mức nhằm cố gắng sửa chữa hoặc đền bù một sai sót, điểm yếu hoặc vấn đề.

Characterized by taking excessive measures in attempting to correct or make amends for an error weakness or problem.

Ví dụ

She was overcompensating for her lack of confidence during the interview.

Cô ấy đã bồi thường quá mức cho sự thiếu tự tin của mình trong buổi phỏng vấn.

He felt like overcompensating would make him seem insincere to others.

Anh ấy cảm thấy như việc bồi thường quá mức sẽ khiến anh ấy trở nên không chân thành với người khác.

Was she overcompensating for her shyness by being overly talkative?

Cô ấy có đang bồi thường quá mức cho sự nhút nhát của mình bằng cách nói quá nhiều không?

Overcompensating (Noun)

ˈoʊvɚkəmpˈæntʃˌaɪzɨŋ
ˈoʊvɚkəmpˈæntʃˌaɪzɨŋ
01

Việc thực hiện các biện pháp quá mức nhằm cố gắng sửa chữa hoặc đền bù một sai sót, điểm yếu hoặc vấn đề.

The taking of excessive measures in attempting to correct or make amends for an error weakness or problem.

Ví dụ

Overcompensating can lead to misunderstandings in social interactions.

Việc bồi thường quá mức có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Not overcompensating may result in feelings of inadequacy in social settings.

Không bồi thường quá mức có thể dẫn đến cảm giác không đủ trong môi trường xã hội.

Are you overcompensating for your lack of confidence during the IELTS test?

Bạn có đang bồi thường quá mức cho sự thiếu tự tin của mình trong bài kiểm tra IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcompensating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcompensating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.