Bản dịch của từ Overcompensating trong tiếng Việt
Overcompensating

Overcompensating (Adjective)
She was overcompensating for her lack of confidence during the interview.
Cô ấy đã bồi thường quá mức cho sự thiếu tự tin của mình trong buổi phỏng vấn.
He felt like overcompensating would make him seem insincere to others.
Anh ấy cảm thấy như việc bồi thường quá mức sẽ khiến anh ấy trở nên không chân thành với người khác.
Was she overcompensating for her shyness by being overly talkative?
Cô ấy có đang bồi thường quá mức cho sự nhút nhát của mình bằng cách nói quá nhiều không?
Overcompensating (Noun)
Overcompensating can lead to misunderstandings in social interactions.
Việc bồi thường quá mức có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Not overcompensating may result in feelings of inadequacy in social settings.
Không bồi thường quá mức có thể dẫn đến cảm giác không đủ trong môi trường xã hội.
Are you overcompensating for your lack of confidence during the IELTS test?
Bạn có đang bồi thường quá mức cho sự thiếu tự tin của mình trong bài kiểm tra IELTS không?
Họ từ
Từ "overcompensating" mang nghĩa là hành động vượt quá mức cần thiết để khắc phục một thiếu sót hoặc để sửa chữa tình huống không thoải mái. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, khi một cá nhân có thể thể hiện hành vi thái quá nhằm bù đắp cho sự tự ti hoặc cảm giác không đủ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó có thể chỉ ra sự bù đắp tập trung vào tình cảm, trong khi ở Mỹ nó có thể liên quan đến hành vi xã hội hơn.
Từ "overcompensating" có nguồn gốc từ động từ "compensate", xuất phát từ tiếng Latin "compensare", có nghĩa là "bù đắp". Tiền tố "over-" từ tiếng Đức có nghĩa là "quá mức". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ hành động bù đắp nhiều hơn mức cần thiết cho một thiếu sót hoặc khiếm khuyết. Hiện nay, "overcompensating" thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ quá mức nhằm khôi phục cảm giác kiểm soát hoặc tự tin.
Từ "overcompensating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu và thảo luận tâm lý học. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân khi cố gắng bù đắp cho sự thiếu hụt hoặc yếu kém của bản thân một cách thái quá. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi bàn luận về mối quan hệ, các vấn đề xã hội hoặc trong các bài viết phân tích tâm lý cá nhân.