Bản dịch của từ Overcooking trong tiếng Việt
Overcooking

Overcooking (Verb)
Nấu (thức ăn) quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.
Cook food for too long or at too high a temperature.
Overcooking the vegetables made them lose their nutrients and color.
Nấu quá lâu rau củ làm chúng mất chất dinh dưỡng và màu sắc.
I do not enjoy overcooking my meals for social gatherings.
Tôi không thích nấu quá lâu món ăn cho các buổi gặp mặt xã hội.
Is overcooking a common mistake in group cooking events?
Nấu quá lâu có phải là sai lầm phổ biến trong sự kiện nấu ăn nhóm không?
Dạng động từ của Overcooking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcooking |
Overcooking (Noun Countable)
Overcooking can ruin a family gathering, like last Saturday's dinner.
Nấu quá chín có thể làm hỏng buổi họp mặt gia đình, như bữa tối thứ Bảy vừa qua.
Overcooking does not enhance the flavors of social meals.
Nấu quá chín không làm tăng hương vị của các bữa ăn xã hội.
Can overcooking affect your friendships during dinner parties?
Liệu nấu quá chín có ảnh hưởng đến tình bạn trong các bữa tiệc tối không?
Họ từ
Từ "overcooking" diễn tả hành động nấu thức ăn quá lâu, dẫn đến tình trạng thức ăn bị chín quá mức, làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ khác liên quan đến nấu ăn. Ví dụ, người Anh thường sử dụng từ “overcooked” trong nhiều ngữ cảnh hơn so với người Mỹ. "Overcooking" thường chỉ cụ thể vào thực phẩm, và là một lỗi phổ biến trong ẩm thực.
Từ "overcooking" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh "cook", có nguồn gốc từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là "nấu". Tiền tố "over-" thể hiện mức độ vượt quá, kết hợp với "cooking" tạo nghĩa là nấu quá mức, dẫn đến thực phẩm mất đi chất lượng hoặc vị. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết giữa quá trình nấu nướng và ảnh hưởng của thời gian lên thức ăn, phản ánh sự quan trọng của kỹ thuật nấu trong ẩm thực.
Từ "overcooking" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nấu ăn, "overcooking" thường được sử dụng để chỉ quá trình nấu thực phẩm quá lâu, dẫn đến mất chất dinh dưỡng và hương vị. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, hướng dẫn nấu ăn hoặc khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh. Trong các tình huống giao tiếp, nó được nhắc đến khi chia sẻ kinh nghiệm nấu ăn hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác.