Bản dịch của từ Overcooking trong tiếng Việt

Overcooking

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcooking (Verb)

ˌoʊvɚkˈʊkɨŋ
ˌoʊvɚkˈʊkɨŋ
01

Nấu (thức ăn) quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.

Cook food for too long or at too high a temperature.

Ví dụ

Overcooking the vegetables made them lose their nutrients and color.

Nấu quá lâu rau củ làm chúng mất chất dinh dưỡng và màu sắc.

I do not enjoy overcooking my meals for social gatherings.

Tôi không thích nấu quá lâu món ăn cho các buổi gặp mặt xã hội.

Is overcooking a common mistake in group cooking events?

Nấu quá lâu có phải là sai lầm phổ biến trong sự kiện nấu ăn nhóm không?

Dạng động từ của Overcooking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcooking

Overcooking (Noun Countable)

ˌoʊvɚkˈʊkɨŋ
ˌoʊvɚkˈʊkɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành nấu quá chín.

The action or practice of overcooking.

Ví dụ

Overcooking can ruin a family gathering, like last Saturday's dinner.

Nấu quá chín có thể làm hỏng buổi họp mặt gia đình, như bữa tối thứ Bảy vừa qua.

Overcooking does not enhance the flavors of social meals.

Nấu quá chín không làm tăng hương vị của các bữa ăn xã hội.

Can overcooking affect your friendships during dinner parties?

Liệu nấu quá chín có ảnh hưởng đến tình bạn trong các bữa tiệc tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcooking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcooking

Không có idiom phù hợp