Bản dịch của từ Overdoor trong tiếng Việt

Overdoor

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdoor (Adjective)

ˈoʊvəɹdoʊɹ
ˈoʊvəɹdoʊɹ
01

Nằm hoặc đặt trên hoặc phía trên cửa; được thiết kế để sử dụng phía trên một cánh cửa.

Situated or placed over or above a door designed for use above a door.

Ví dụ

The overdoor sign displayed the event details clearly for everyone attending.

Biển hiệu trên cửa hiển thị rõ ràng thông tin sự kiện cho mọi người tham dự.

The overdoor decoration did not match the room's color scheme at all.

Trang trí trên cửa hoàn toàn không phù hợp với bảng màu của phòng.

Is the overdoor banner large enough for the party's theme?

Biểu ngữ trên cửa có đủ lớn cho chủ đề bữa tiệc không?

Overdoor (Noun)

ˈoʊvəɹdoʊɹ
ˈoʊvəɹdoʊɹ
01

Ngành kiến trúc. một tấm trang trí hoặc trán tường trên ô cửa.

Architecture an ornamental panel or pediment over a doorway.

Ví dụ

The overdoor in the library adds elegance to the social space.

Bảng trang trí trên cửa thư viện làm tăng vẻ đẹp cho không gian xã hội.

The overdoor is not necessary for modern social buildings.

Bảng trang trí trên cửa không cần thiết cho các tòa nhà xã hội hiện đại.

Is the overdoor a common feature in community centers?

Bảng trang trí trên cửa có phải là đặc điểm phổ biến ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdoor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdoor

Không có idiom phù hợp