Bản dịch của từ Overdoor trong tiếng Việt
Overdoor

Overdoor (Adjective)
Nằm hoặc đặt trên hoặc phía trên cửa; được thiết kế để sử dụng phía trên một cánh cửa.
Situated or placed over or above a door designed for use above a door.
The overdoor sign displayed the event details clearly for everyone attending.
Biển hiệu trên cửa hiển thị rõ ràng thông tin sự kiện cho mọi người tham dự.
The overdoor decoration did not match the room's color scheme at all.
Trang trí trên cửa hoàn toàn không phù hợp với bảng màu của phòng.
Is the overdoor banner large enough for the party's theme?
Biểu ngữ trên cửa có đủ lớn cho chủ đề bữa tiệc không?
Overdoor (Noun)
Ngành kiến trúc. một tấm trang trí hoặc trán tường trên ô cửa.
Architecture an ornamental panel or pediment over a doorway.
The overdoor in the library adds elegance to the social space.
Bảng trang trí trên cửa thư viện làm tăng vẻ đẹp cho không gian xã hội.
The overdoor is not necessary for modern social buildings.
Bảng trang trí trên cửa không cần thiết cho các tòa nhà xã hội hiện đại.
Is the overdoor a common feature in community centers?
Bảng trang trí trên cửa có phải là đặc điểm phổ biến ở trung tâm cộng đồng không?
Từ "overdoor" là danh từ, chỉ một cấu trúc hoặc trang trí được đặt ở trên cửa ra vào, thường có chức năng trang trí hoặc đánh dấu vị trí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể ít gặp hơn trong văn viết hiện đại, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. "Overdoor" phản ánh giá trị thẩm mỹ và văn hóa trong không gian sống.
Từ "overdoor" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "over" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "door" đến từ tiếng Latin "janua", nghĩa là "cửa". Kết hợp lại, "overdoor" chỉ một phần hoặc trang trí nằm ở vị trí trên cửa, phản ánh chức năng của nó trong kiến trúc. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa thể hiện thẩm mỹ và cấu trúc trong thiết kế không gian sống.
Từ "overdoor" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế nội thất để chỉ các yếu tố trang trí hoặc chức năng nằm phía trên cửa ra vào. Trong văn viết chuyên ngành, "overdoor" có thể xuất hiện trong tài liệu mô tả các chi tiết thiết kế hoặc trong hướng dẫn lắp đặt. Sự sử dụng của từ này khá hạn chế và chủ yếu tập trung vào lĩnh vực xây dựng và trang trí.