Bản dịch của từ Pediment trong tiếng Việt
Pediment

Pediment (Noun)
The pediment of the mountain was covered in desert debris.
Mặt nghiêng của núi được phủ bởi đá hoang mạc.
The pediment in the desert provided a safe resting spot.
Mặt nghiêng ở sa mạc cung cấp một nơi nghỉ ngơi an toàn.
The explorers found shelter under the pediment during the desert storm.
Những nhà thám hiểm tìm thấy nơi trú ẩn dưới mặt nghiêng trong trận bão sa mạc.
Phần trên hình tam giác của mặt trước của một tòa nhà cổ điển, thường vượt qua mái cổng.
The triangular upper part of the front of a classical building typically surmounting a portico.
The pediment of the theater was intricately designed with sculptures.
Mái hiên của nhà hát được thiết kế tỉ mỉ với tác phẩm điêu khắc.
The museum's pediment displayed scenes from ancient mythology.
Mái hiên của bảo tàng trưng bày các cảnh từ thần thoại cổ điển.
The pediment of the library featured intricate patterns and floral motifs.
Mái hiên của thư viện có các mẫu hoa văn phức tạp và họa tiết hoa.
Họ từ
Pediment là một thuật ngữ kiến trúc chỉ cấu trúc tam giác được đặt trên đỉnh của một tòa nhà, thường nằm trên cột. Nó xuất hiện phổ biến trong kiến trúc Hy Lạp cổ đại và được sử dụng như một yếu tố trang trí cho mặt tiền của các công trình. Trong tiếng Anh, "pediment" được sử dụng giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm do âm sắc và nhịp điệu của từng vùng.
Từ "pediment" bắt nguồn từ tiếng Latin "pædimentum", có nghĩa là "điểm hỗ trợ" hoặc "nền tảng". Từ này được hình thành từ gốc "pes", có nghĩa là "chân". Trong kiến trúc Hy Lạp cổ, pediment được sử dụng để chỉ phần mái tam giác nằm trên cổng hay cửa ra vào các ngôi đền, thường chứa các tác phẩm điêu khắc. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng ra các hình thức trang trí kiến trúc khác, giữ nguyên ý nghĩa về cấu trúc và hỗ trợ.
Từ "pediment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi thảo luận về kiến trúc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ phần mái đỡ phía trên cột trụ trong kiến trúc cổ điển. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn bản mô tả công trình xây dựng hoặc trong các chuyên đề liên quan đến khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp