Bản dịch của từ Pediment trong tiếng Việt

Pediment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pediment (Noun)

01

Một dải đất đá rộng, dốc thoai thoải kéo dài ra phía ngoài từ chân sườn núi, đặc biệt là ở vùng sa mạc.

A broad gently sloping expanse of rock debris extending outwards from the foot of a mountain slope especially in a desert.

Ví dụ

The pediment of the mountain was covered in desert debris.

Mặt nghiêng của núi được phủ bởi đá hoang mạc.

The pediment in the desert provided a safe resting spot.

Mặt nghiêng ở sa mạc cung cấp một nơi nghỉ ngơi an toàn.

The explorers found shelter under the pediment during the desert storm.

Những nhà thám hiểm tìm thấy nơi trú ẩn dưới mặt nghiêng trong trận bão sa mạc.

02

Phần trên hình tam giác của mặt trước của một tòa nhà cổ điển, thường vượt qua mái cổng.

The triangular upper part of the front of a classical building typically surmounting a portico.

Ví dụ

The pediment of the theater was intricately designed with sculptures.

Mái hiên của nhà hát được thiết kế tỉ mỉ với tác phẩm điêu khắc.

The museum's pediment displayed scenes from ancient mythology.

Mái hiên của bảo tàng trưng bày các cảnh từ thần thoại cổ điển.

The pediment of the library featured intricate patterns and floral motifs.

Mái hiên của thư viện có các mẫu hoa văn phức tạp và họa tiết hoa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pediment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pediment

Không có idiom phù hợp