Bản dịch của từ Overdramatize trong tiếng Việt
Overdramatize

Overdramatize (Verb)
She tends to overdramatize minor issues in her IELTS speaking test.
Cô ấy thường cường điệu hóa các vấn đề nhỏ trong bài thi nói IELTS của mình.
He was told not to overdramatize the social problems in his essay.
Anh ấy được bảo không nên cường điệu hóa các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
Do you think overdramatizing can affect your IELTS writing score negatively?
Bạn có nghĩ rằng việc cường điệu hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?
Từ "overdramatize" (verb) có nghĩa là phóng đại hoặc làm cho một tình huống trở nên nghiêm trọng hơn so với thực tế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn xuất, viết lách hoặc giao tiếp hàng ngày, khi một người làm cho một sự kiện hoặc cảm xúc trở nên kịch tính hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ điệu, trong khi hình thức viết của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "overdramatize" có nguồn gốc từ động từ "dramatize", xuất phát từ tiếng Latin "dramatizare", có nghĩa là "diễn kịch" hoặc "tạo nên một vở kịch". Tiền tố "over-" biểu thị sự vượt quá, làm nặng thêm ý nghĩa. Kể từ thế kỷ 20, "overdramatize" đã được dùng để chỉ hành động thổi phồng tình huống, cảm xúc hay sự kiện một cách không cần thiết, phản ánh xu hướng trong giao tiếp xã hội và văn học hiện đại.
Từ "overdramatize" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngữ văn và kịch. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích nghệ thuật, điện ảnh và truyền thông, nhằm chỉ trích việc phóng đại cảm xúc hoặc tình huống. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản học thuật có thể thấy rõ trong các bài viết liên quan đến phê bình và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất