Bản dịch của từ Overdress trong tiếng Việt
Overdress
Overdress (Noun)
She wore an overdress at the charity gala last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác ở buổi gala từ thiện thứ Bảy tuần trước.
He did not choose an overdress for the casual party.
Anh ấy không chọn một chiếc áo khoác cho bữa tiệc bình thường.
Did you see her overdress at the wedding last month?
Bạn có thấy chiếc áo khoác của cô ấy tại đám cưới tháng trước không?
Overdress (Verb)
Ăn mặc quá cầu kỳ, phô trương hoặc trang trọng.
Dress too elaborately ostentatiously or formally.
She tends to overdress for casual social gatherings like parties.
Cô ấy thường ăn mặc quá cầu kỳ cho các buổi tiệc xã hội.
He does not overdress when meeting friends at the coffee shop.
Anh ấy không ăn mặc quá cầu kỳ khi gặp bạn ở quán cà phê.
Do you think it's wrong to overdress for a simple dinner?
Bạn có nghĩ rằng việc ăn mặc quá cầu kỳ cho bữa tối đơn giản là sai không?
Dạng động từ của Overdress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdressing |
Họ từ
Từ "overdress" có nghĩa là ăn mặc quá cầu kỳ hoặc không phù hợp với ngữ cảnh, thường là do chọn lựa trang phục diêm dúa cho một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "overdress" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau. Sự khác biệt về cách diễn đạt thường nằm ở ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa có thể khác trong văn cảnh sử dụng.
Từ "overdress" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và "dress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dresser", nghĩa là "mặc đồ" hoặc "ăn mặc". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong thói quen ăn mặc, từ việc chú trọng vào sự thanh lịch đến việc bị coi là phô trương. Hiện nay, "overdress" chỉ hành động ăn mặc quá mức phù hợp so với bối cảnh, thường liên quan đến việc gây sự chú ý không cần thiết.
Từ "overdress" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về cách ăn mặc trong các sự kiện xã hội hoặc phỏng vấn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh bàn luận về thời trang hoặc quy tắc xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "overdress" thường được đề cập khi nói về việc lựa chọn trang phục không phù hợp với bối cảnh, dẫn đến sự không thoải mái hoặc cảm giác lạc lõng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp