Bản dịch của từ Overdress trong tiếng Việt

Overdress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdress (Noun)

ˈoʊvɚdɹɛs
ˈoʊvəɹdɹɛsn
01

Một chiếc váy mặc bên ngoài một chiếc váy khác hoặc quần áo khác.

A dress worn over another dress or other clothing.

Ví dụ

She wore an overdress at the charity gala last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác ở buổi gala từ thiện thứ Bảy tuần trước.

He did not choose an overdress for the casual party.

Anh ấy không chọn một chiếc áo khoác cho bữa tiệc bình thường.

Did you see her overdress at the wedding last month?

Bạn có thấy chiếc áo khoác của cô ấy tại đám cưới tháng trước không?

Overdress (Verb)

ˈoʊvɚdɹɛs
ˈoʊvəɹdɹɛsn
01

Ăn mặc quá cầu kỳ, phô trương hoặc trang trọng.

Dress too elaborately ostentatiously or formally.

Ví dụ

She tends to overdress for casual social gatherings like parties.

Cô ấy thường ăn mặc quá cầu kỳ cho các buổi tiệc xã hội.

He does not overdress when meeting friends at the coffee shop.

Anh ấy không ăn mặc quá cầu kỳ khi gặp bạn ở quán cà phê.

Do you think it's wrong to overdress for a simple dinner?

Bạn có nghĩ rằng việc ăn mặc quá cầu kỳ cho bữa tối đơn giản là sai không?

Dạng động từ của Overdress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdressing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overdress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdress

Không có idiom phù hợp