Bản dịch của từ Overdresses trong tiếng Việt

Overdresses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdresses (Verb)

ˈoʊvɚdɹˌɛsəz
ˈoʊvɚdɹˌɛsəz
01

Ăn mặc theo cách được coi là quá cầu kỳ hoặc trang trọng cho một dịp hoặc tình huống cụ thể.

To dress in a way that is considered too fancy or formal for a particular occasion or situation.

Ví dụ

She overdresses for casual parties, making others feel uncomfortable.

Cô ấy ăn mặc quá cầu kỳ cho các bữa tiệc thân mật, khiến người khác không thoải mái.

He does not overdress when attending informal gatherings with friends.

Anh ấy không ăn mặc quá cầu kỳ khi tham dự các buổi gặp gỡ không chính thức với bạn bè.

Do you think she overdresses for the birthday celebration?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy ăn mặc quá cầu kỳ cho buổi sinh nhật không?

Dạng động từ của Overdresses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdressing

Overdresses (Noun)

ˈoʊvɚdɹˌɛsəz
ˈoʊvɚdɹˌɛsəz
01

Hình thức số nhiều của overdress.

Plural form of overdress.

Ví dụ

Many guests overdresses for the wedding of John and Mary.

Nhiều khách mời ăn mặc quá trang trọng cho đám cưới của John và Mary.

Not everyone overdresses at casual parties in our community.

Không phải ai cũng ăn mặc quá trang trọng ở các bữa tiệc thân mật trong cộng đồng của chúng tôi.

Do people often overdresses for formal events in your city?

Có phải mọi người thường ăn mặc quá trang trọng cho các sự kiện trang trọng ở thành phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overdresses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdresses

Không có idiom phù hợp