Bản dịch của từ Overdresses trong tiếng Việt
Overdresses

Overdresses (Verb)
She overdresses for casual parties, making others feel uncomfortable.
Cô ấy ăn mặc quá cầu kỳ cho các bữa tiệc thân mật, khiến người khác không thoải mái.
He does not overdress when attending informal gatherings with friends.
Anh ấy không ăn mặc quá cầu kỳ khi tham dự các buổi gặp gỡ không chính thức với bạn bè.
Do you think she overdresses for the birthday celebration?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy ăn mặc quá cầu kỳ cho buổi sinh nhật không?
Dạng động từ của Overdresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdressing |
Overdresses (Noun)
Many guests overdresses for the wedding of John and Mary.
Nhiều khách mời ăn mặc quá trang trọng cho đám cưới của John và Mary.
Not everyone overdresses at casual parties in our community.
Không phải ai cũng ăn mặc quá trang trọng ở các bữa tiệc thân mật trong cộng đồng của chúng tôi.
Do people often overdresses for formal events in your city?
Có phải mọi người thường ăn mặc quá trang trọng cho các sự kiện trang trọng ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Từ "overdress" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động ăn mặc quá mức hoặc không phù hợp cho một dịp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định trang phục không phù hợp, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi nói về việc gây ấn tượng thái quá. Cả hai hình thức đều mang chung một ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "overdresses" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overdress", kết hợp với hậu tố "es" chỉ số nhiều. Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "hơn" hoặc "vượt quá". Lịch sử của từ này liên quan đến việc trang phục thừa thãi hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Ngày nay, "overdresses" chỉ những bộ trang phục quá cầu kỳ hoặc sang trọng so với dịp cần thiết, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự thái quá trong ăn mặc.
Từ "overdresses" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về thời trang hoặc phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc mặc trang phục quá lộn lẫy hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. "Overdresses" có thể được nhắc đến trong các buổi tiệc, sự kiện formal hoặc khi phân tích xu hướng thời trang hiện đại.