Bản dịch của từ Overdressing trong tiếng Việt
Overdressing

Overdressing (Verb)
Ăn mặc quá trang trọng hoặc quá phức tạp.
To dress too formally or too elaborately.
Many guests overdressing at the wedding made it feel awkward.
Nhiều khách mời ăn mặc quá trang trọng tại đám cưới khiến không khí khó xử.
She did not overdress for the casual party last weekend.
Cô ấy không ăn mặc quá trang trọng cho bữa tiệc bình thường cuối tuần trước.
Why are people overdressing for simple gatherings nowadays?
Tại sao mọi người lại ăn mặc quá trang trọng cho các buổi gặp gỡ đơn giản ngày nay?
Dạng động từ của Overdressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdressing |
Overdressing (Noun Countable)
Overdressing can make you stand out at casual social events.
Việc ăn mặc quá trang trọng có thể khiến bạn nổi bật trong các sự kiện xã hội bình thường.
He didn't like overdressing for the birthday party last Saturday.
Anh ấy không thích ăn mặc quá trang trọng cho bữa tiệc sinh nhật thứ Bảy tuần trước.
Is overdressing common at formal gatherings like weddings?
Việc ăn mặc quá trang trọng có phổ biến trong các buổi tiệc như đám cưới không?
Họ từ
"Overdressing" là một động từ và danh từ tiếng Anh, chỉ hành động ăn mặc quá cầu kỳ hoặc trang trọng so với hoàn cảnh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, nhấn mạnh việc lựa chọn trang phục không phù hợp với không gian hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm cơ bản giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự chú ý đến quy tắc văn hóa và phong cách.
Từ "overdressing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần định nghĩa cơ bản từ "over" có nghĩa là "quá mức" và "dress" từ tiếng Pháp cổ "drecier" có nghĩa là "mặc" hoặc "chuẩn bị". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh một xu hướng trong xã hội liên quan đến việc ăn mặc phô trương, thậm chí không phù hợp với tình huống. Ngày nay, "overdressing" thường được sử dụng để chỉ việc mặc đồ hơn mức cần thiết, gây cảm giác không thoải mái hoặc không tự nhiên trong bối cảnh nhất định.
Từ "overdressing" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần thi nói và viết, khi thí sinh thảo luận về phong cách ăn mặc hoặc thái độ xã hội. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời trang, sự kiện xã hội, khi nói về việc mặc trang phục quá cầu kỳ so với yêu cầu của bối cảnh. Sự xuất hiện của từ này trong thảo luận về hình thức cá nhân và văn hóa xã hội cũng đáng lưu ý.