Bản dịch của từ Overexerting trong tiếng Việt
Overexerting

Overexerting (Verb)
She overexerts herself by working overtime every day.
Cô ấy làm việc quá sức bằng cách làm thêm giờ mỗi ngày.
He should avoid overexerting to prevent burnout before the exam.
Anh ấy nên tránh làm quá sức để tránh kiệt sức trước kỳ thi.
Are you overexerting yourself by trying to finish all tasks at once?
Bạn có đang làm quá sức bằng cách cố gắng hoàn thành tất cả công việc cùng một lúc không?
Dạng động từ của Overexerting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overexert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overexerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overexerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overexerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overexerting |
Họ từ
Từ "overexerting" là động từ có nguồn gốc từ tiền tố "over-" và động từ "exert", mang nghĩa là nỗ lực quá mức hoặc làm việc quá sức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, việc lạm dụng sức lực trong ngữ cảnh thể chất hoặc tinh thần thường gặp trong các văn cảnh liên quan đến sức khỏe và thể thao, nhấn mạnh sự cần thiết cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi.
Từ "overexerting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "exertus", thể hiện sự nỗ lực hoặc sức lực tối đa. Tiền tố "over-" được thêm vào để diễn tả sự vượt quá giới hạn an toàn hoặc khả năng. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy một sự chuyển hướng từ những nỗ lực thể chất ở mức độ vừa phải sang việc làm quá sức, dẫn đến những tác động tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của "overexerting" liên quan chặt chẽ đến khái niệm gây sức ép lên cơ thể hoặc tâm trí mà không cân nhắc.
Từ "overexerting" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế phạm vi sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn về sức khỏe và thể thao, thể hiện việc nỗ lực quá mức, dẫn đến mệt mỏi hay chấn thương. Từ có thể tìm thấy trong tài liệu y tế, bài viết về thể dục thể thao, và thảo luận về sự cân bằng giữa hoạt động và nghỉ ngơi.