Bản dịch của từ Overflight trong tiếng Việt
Overflight

Overflight (Noun)
Hành động bay qua một khu vực hoặc địa điểm cụ thể.
The act of flying over a particular area or location.
The overflight of drones helps monitor social events in real-time.
Sự bay qua của máy bay không người lái giúp theo dõi sự kiện xã hội.
The overflight did not disturb the peaceful protest on Main Street.
Sự bay qua không làm phiền cuộc biểu tình hòa bình trên Phố Chính.
Did the overflight capture images of the charity event last week?
Liệu sự bay qua có ghi lại hình ảnh của sự kiện từ thiện tuần trước không?
Overflight (Verb)
Bay qua một khu vực hoặc địa điểm cụ thể.
To fly over a particular area or location.
Many countries allow overflight for humanitarian missions in crisis areas.
Nhiều quốc gia cho phép bay qua trong các nhiệm vụ nhân đạo ở vùng khủng hoảng.
They do not permit overflight during military operations in the region.
Họ không cho phép bay qua trong các hoạt động quân sự ở khu vực.
Is there an overflight agreement between Vietnam and the United States?
Có thỏa thuận bay qua giữa Việt Nam và Hoa Kỳ không?
Từ "overflight" có nghĩa là việc bay qua không phận của một quốc gia mà không dừng lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không và quốc tế, liên quan đến quyền bay của máy bay nước ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "overflight" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh hàng không, có thể có những quy định và thông lệ khác nhau giữa các quốc gia.
Từ “overflight” xuất phát từ hai thành phần: “over” (trên) và “flight” (chuyến bay). “Flight” có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “fluctus,” có nghĩa là “bay” hoặc “lượn”. Kể từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các chuyến bay qua không phận của một quốc gia mà không hạ cánh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm về sự kiểm soát không phận và các quy định quốc tế liên quan đến hoạt động hàng không.
Từ "overflight" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với mức độ xuất hiện chủ yếu trong các bài viết chuyên môn về hàng không và pháp lý quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động bay qua không phận của một quốc gia mà không hạ cánh, đặc biệt liên quan đến các cuộc thảo luận về quyền và quy định không phận. Các tình huống sử dụng thường gặp bao gồm các cuộc đàm phán chính trị, an ninh hàng không và tổ chức các chuyến bay quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp