Bản dịch của từ Overhear trong tiếng Việt
Overhear

Overhear(Verb)
Dạng động từ của Overhear (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overhear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overheard |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overheard |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overhears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overhearing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overhear" có nghĩa là nghe được một cuộc trò chuyện mà không phải là người tham gia, thường xảy ra một cách tình cờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức để chỉ việc nghe trộm.
Từ "overhear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "herian", có nghĩa là "nghe". Phần tiền tố "over-" trong ngữ cảnh này có thể hiểu là "trên" hoặc "vượt qua", thể hiện việc nghe lén mà không được sự cho phép. Từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 và dần trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động nghe được một cuộc trò chuyện mà không phải là một phần trong đó, phản ánh rõ ràng sự xâm nhập vào sự riêng tư của người khác.
Từ "overhear" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như khi một người tình cờ nghe được cuộc trò chuyện giữa những người khác mà không cố ý. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các văn bản mô tả hoặc tiểu thuyết, thể hiện việc tình cờ giữ lại thông tin hoặc suy luận từ một cuộc hội话 mà không tham gia trực tiếp.
Họ từ
Từ "overhear" có nghĩa là nghe được một cuộc trò chuyện mà không phải là người tham gia, thường xảy ra một cách tình cờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức để chỉ việc nghe trộm.
Từ "overhear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "herian", có nghĩa là "nghe". Phần tiền tố "over-" trong ngữ cảnh này có thể hiểu là "trên" hoặc "vượt qua", thể hiện việc nghe lén mà không được sự cho phép. Từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 và dần trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động nghe được một cuộc trò chuyện mà không phải là một phần trong đó, phản ánh rõ ràng sự xâm nhập vào sự riêng tư của người khác.
Từ "overhear" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như khi một người tình cờ nghe được cuộc trò chuyện giữa những người khác mà không cố ý. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các văn bản mô tả hoặc tiểu thuyết, thể hiện việc tình cờ giữ lại thông tin hoặc suy luận từ một cuộc hội话 mà không tham gia trực tiếp.
