Bản dịch của từ Overhear trong tiếng Việt
Overhear
Overhear (Verb)
She overhears her neighbors talking about the upcoming party.
Cô ấy nghe trộm hàng xóm nói về bữa tiệc sắp tới.
I accidentally overhear a conversation in the coffee shop.
Tôi tình cờ nghe trộm một cuộc trò chuyện trong quán cà phê.
He often overhears interesting discussions on the bus ride home.
Anh ấy thường nghe trộm những cuộc thảo luận thú vị trên chuyến xe bus về nhà.
Dạng động từ của Overhear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overhear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overheard |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overheard |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overhears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overhearing |
Kết hợp từ của Overhear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Couldn't help overhearing something Không thể không nghe thấy điều gì đó | I couldn't help overhearing their conversation at the social event. Tôi không thể không nghe trộm cuộc trò chuyện của họ tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "overhear" có nghĩa là nghe được một cuộc trò chuyện mà không phải là người tham gia, thường xảy ra một cách tình cờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức để chỉ việc nghe trộm.
Từ "overhear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "herian", có nghĩa là "nghe". Phần tiền tố "over-" trong ngữ cảnh này có thể hiểu là "trên" hoặc "vượt qua", thể hiện việc nghe lén mà không được sự cho phép. Từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 và dần trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động nghe được một cuộc trò chuyện mà không phải là một phần trong đó, phản ánh rõ ràng sự xâm nhập vào sự riêng tư của người khác.
Từ "overhear" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như khi một người tình cờ nghe được cuộc trò chuyện giữa những người khác mà không cố ý. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các văn bản mô tả hoặc tiểu thuyết, thể hiện việc tình cờ giữ lại thông tin hoặc suy luận từ một cuộc hội话 mà không tham gia trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp