Bản dịch của từ Overlend trong tiếng Việt
Overlend

Overlend (Verb)
Cho vay nhiều (tiền) hơn mức khuyến khích hoặc khả thi về mặt kinh tế; đặc biệt là của một ngân hàng.
To lend more money than is advisable or economically viable especially of a bank.
Banks should not overlend to individuals with poor credit histories.
Các ngân hàng không nên cho vay quá nhiều cho những người có lịch sử tín dụng kém.
They do not overlend to students without stable incomes.
Họ không cho vay quá nhiều cho sinh viên không có thu nhập ổn định.
Do banks often overlend, causing financial crises?
Các ngân hàng có thường cho vay quá nhiều, gây ra khủng hoảng tài chính không?
Từ "overlend" trong tiếng Anh mang nghĩa là cho vay nhiều hơn mức hợp lý hoặc khả năng chi trả của người vay. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ hành động cho vay quá mức, dẫn đến rủi ro tài chính cho cả bên cho vay và bên vay. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm, tác động của việc overlend có thể khác nhau tùy theo bối cảnh kinh tế của từng khu vực.
Từ "overlend" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa "quá mức" và động từ "lend" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lendan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *landan. Qua thời gian, "overlend" được hiểu là hành động cho vay quá mức, thường dẫn đến tình trạng nợ nần. Khái niệm này phản ánh mối quan hệ giữa cho vay và hậu quả tài chính, nhấn mạnh sự cẩn trọng trong các giao dịch tiền tệ.
Từ "overlend" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tài chính hoặc ngân hàng, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cho vay quá mức, dẫn đến rủi ro tài chính. Tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về khủng hoảng tài chính, quản lý rủi ro và các quy định về cho vay của các tổ chức tín dụng.