Bản dịch của từ Overlock trong tiếng Việt

Overlock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlock (Verb)

ˈoʊvɚlˌɑk
ˈoʊvɚlˌɑk
01

Tăng cường và ngăn ngừa sờn (một mép vải) bằng cách khâu lại nó.

Strengthen and prevent fraying of (an edge of cloth) by oversewing it.

Ví dụ

She overlocks the hem of the dress before the fashion show.

Cô ấy overlock gấu của chiếc váy trước buổi trình diễn thời trang.

The tailor overlocks the seams of the curtains for durability.

Người may overlock các đường may của rèm để tăng độ bền.

Overlocking prevents the fabric from unraveling at the edges.

Overlock ngăn chặn vải bị rối ở các mép.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlock

Không có idiom phù hợp