Bản dịch của từ Overlock trong tiếng Việt
Overlock

Overlock (Verb)
Tăng cường và ngăn ngừa sờn (một mép vải) bằng cách khâu lại nó.
Strengthen and prevent fraying of (an edge of cloth) by oversewing it.
She overlocks the hem of the dress before the fashion show.
Cô ấy overlock gấu của chiếc váy trước buổi trình diễn thời trang.
The tailor overlocks the seams of the curtains for durability.
Người may overlock các đường may của rèm để tăng độ bền.
Overlocking prevents the fabric from unraveling at the edges.
Overlock ngăn chặn vải bị rối ở các mép.
Từ "overlock" là một thuật ngữ trong ngành may mặc, đề cập tới kỹ thuật khâu biên vải để ngăn ngừa việc tưa chỉ và tạo sự hoàn thiện cho sản phẩm may. Ở cả Anh và Mỹ, "overlock" không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng phổ biến hơn tại các xưởng may công nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gặp hơn trong các lớp học may dành cho người tiêu dùng.
Từ "overlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "over" (trên, vượt) và "lock" (khóa). Cấu trúc này phản ánh chức năng của máy may thực hiện đường may chặt chẽ trên mép vải để ngăn chặn sự tưa chỉ. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngành công nghiệp may mặc khoảng những năm 1960, và hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa gắn liền với kỹ thuật hoàn thiện sản phẩm, thể hiện sự phát triển trong công nghệ may.
Từ "overlock" xuất hiện khá ít trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực may mặc hoặc kỹ thuật dệt may. Trong các ngữ cảnh khác, "overlock" thường được sử dụng để chỉ các loại máy may có khả năng hoàn thiện các mép vải, nhằm ngăn chặn hiện tượng sổ chỉ. Từ này phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang và may mặc, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc sản xuất và bảo trì sản phẩm.