Bản dịch của từ Overly simplified trong tiếng Việt
Overly simplified

Overly simplified (Adjective)
Many social issues are overly simplified in news reports today.
Nhiều vấn đề xã hội bị đơn giản hóa quá mức trong các bản tin hôm nay.
Social media does not present overly simplified views of complex issues.
Mạng xã hội không đưa ra những quan điểm đơn giản hóa quá mức về các vấn đề phức tạp.
Are social policies overly simplified in government discussions?
Có phải các chính sách xã hội bị đơn giản hóa quá mức trong các cuộc thảo luận của chính phủ không?
Overly simplified (Adverb)
The report was overly simplified, missing key social issues like poverty.
Báo cáo quá đơn giản, thiếu những vấn đề xã hội như nghèo đói.
The presentation did not overly simplify complex social dynamics.
Bài thuyết trình không quá đơn giản hóa các động lực xã hội phức tạp.
Did the article overly simplify the effects of social media on youth?
Bài viết có quá đơn giản hóa ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên không?
Từ "overly simplified" được hiểu là quá mức đơn giản hóa, thường dùng để chỉ sự giảm thiểu quá trình phức tạp của một vấn đề hoặc khái niệm, khiến nó trở nên sai lệch hoặc thiếu chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để phê phán các lập luận không đủ sâu sắc hoặc thiếu các khía cạnh cần thiết để hiểu rõ vấn đề.
Từ "overly simplified" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "simplificare", nghĩa là "đơn giản hóa". Tiền tố "over" trong tiếng Anh biểu thị sự vượt quá hoặc thái quá. Thế kỷ 19 đánh dấu sự phổ biến của khái niệm này trong ngữ cảnh giáo dục và truyền thông, chỉ việc làm giảm tính phức tạp của một vấn đề đến mức phi thực tế. Hiện tại, "overly simplified" thường được sử dụng để chỉ những mô tả hoặc lý giải không đầy đủ, dễ dẫn đến hiểu lầm.
Từ "overly simplified" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói khi thí sinh cần thảo luận về chủ đề phức tạp hoặc đưa ra ý kiến phân tích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và phê bình văn học, nhấn mạnh việc giảm thiểu thông tin hoặc đặc điểm của vấn đề một cách quá mức, dẫn đến hiểu biết sai lệch hoặc thiếu sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp