Bản dịch của từ Overly simplified trong tiếng Việt

Overly simplified

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overly simplified (Adjective)

ˈoʊvɚli sˈɪmpləfˌaɪd
ˈoʊvɚli sˈɪmpləfˌaɪd
01

Được làm đơn giản hơn những gì thực tế hoặc cần thiết.

Made simpler than what is realistic or necessary.

Ví dụ

Many social issues are overly simplified in news reports today.

Nhiều vấn đề xã hội bị đơn giản hóa quá mức trong các bản tin hôm nay.

Social media does not present overly simplified views of complex issues.

Mạng xã hội không đưa ra những quan điểm đơn giản hóa quá mức về các vấn đề phức tạp.

Are social policies overly simplified in government discussions?

Có phải các chính sách xã hội bị đơn giản hóa quá mức trong các cuộc thảo luận của chính phủ không?

Overly simplified (Adverb)

ˈoʊvɚli sˈɪmpləfˌaɪd
ˈoʊvɚli sˈɪmpləfˌaɪd
01

Một cách quá đơn giản.

In an overly simple manner.

Ví dụ

The report was overly simplified, missing key social issues like poverty.

Báo cáo quá đơn giản, thiếu những vấn đề xã hội như nghèo đói.

The presentation did not overly simplify complex social dynamics.

Bài thuyết trình không quá đơn giản hóa các động lực xã hội phức tạp.

Did the article overly simplify the effects of social media on youth?

Bài viết có quá đơn giản hóa ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overly simplified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overly simplified

Không có idiom phù hợp