Bản dịch của từ Overprinting trong tiếng Việt
Overprinting
Overprinting (Verb)
Để in (văn bản bổ sung hoặc hình ảnh) trên một mảnh tài liệu in.
To print additional text or an image over a piece of printed material.
They are overprinting flyers for the charity event next Saturday.
Họ đang in thêm tờ rơi cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới.
She is not overprinting the invitations for the wedding ceremony.
Cô ấy không in thêm thiệp mời cho buổi lễ cưới.
Are they overprinting posters for the climate change conference?
Họ có đang in thêm áp phích cho hội nghị biến đổi khí hậu không?
Overprinting (Noun)
Quá trình hoặc thực hành in đè.
The process or practice of overprinting.
Overprinting on flyers increased awareness for the local charity event.
Việc in ấn trên tờ rơi đã tăng cường nhận thức cho sự kiện từ thiện địa phương.
The campaign did not use overprinting effectively to convey its message.
Chiến dịch không sử dụng in ấn một cách hiệu quả để truyền đạt thông điệp.
Did the overprinting on posters help promote the community festival?
Việc in ấn trên áp phích có giúp quảng bá lễ hội cộng đồng không?
Họ từ
Overprinting là thuật ngữ chỉ hành động in chồng lên một lớp mực khác trên một bề mặt, thường được sử dụng trong ngành in ấn đồ họa. Trong bối cảnh này, quá trình này cho phép tạo ra các màu sắc phức tạp hơn bằng cách chồng chất các lớp mực khác nhau. Từ "overprinting" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, một số kỹ thuật in có thể khác nhau giữa các khu vực này.
Từ "overprinting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "over-" có nghĩa là "trên" và "print" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "imprimer", nghĩa là "in ấn". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đề cập đến việc in chồng chéo nhiều lớp mực trên cùng một bề mặt, thường được sử dụng trong ngành in ấn để tạo hiệu ứng hình ảnh phong phú hơn. Hiện nay, "overprinting" được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa và in ấn kỹ thuật số, nhấn mạnh sự chính xác và tính thẩm mỹ trong sản phẩm cuối cùng.
Từ "overprinting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến ngành in ấn và thiết kế đồ họa. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và công nghiệp, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình in các lớp mực chồng lên nhau nhằm tạo hiệu ứng màu sắc một cách rực rỡ hơn. "Overprinting" cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về môi trường nhằm phân tích tác động của việc in ấn đến lượng khí thải và chất thải.