Bản dịch của từ Overprotect trong tiếng Việt

Overprotect

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overprotect (Verb)

oʊvɚpɹətˈɛkt
oʊvɚpɹətˈɛkt
01

Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó quá nhiều hoặc theo cách không cần thiết.

To protect someone or something too much or in a way that is not necessary.

Ví dụ

Parents often overprotect their children from social interactions.

Cha mẹ thường bảo vệ quá mức con cái khỏi các tương tác xã hội.

Many believe that overprotecting kids harms their social skills.

Nhiều người tin rằng bảo vệ quá mức trẻ em làm hại kỹ năng xã hội của chúng.

Do you think schools overprotect students from real-world challenges?

Bạn có nghĩ rằng các trường học bảo vệ quá mức học sinh khỏi những thách thức thực tế không?

Overprotect (Adjective)

oʊvɚpɹətˈɛkt
oʊvɚpɹətˈɛkt
01

Bảo vệ ai đó quá nhiều hoặc theo cách không cần thiết.

Protecting someone too much or in a way that is not necessary.

Ví dụ

Many parents tend to overprotect their children from social interactions.

Nhiều bậc phụ huynh có xu hướng bảo vệ trẻ khỏi tương tác xã hội.

Teachers should not overprotect students from constructive criticism in class.

Giáo viên không nên bảo vệ học sinh khỏi phản hồi xây dựng trong lớp.

Do you think society overprotects individuals from facing real-life challenges?

Bạn có nghĩ rằng xã hội bảo vệ quá mức cá nhân khỏi những thách thức thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overprotect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overprotect

Không có idiom phù hợp