Bản dịch của từ Overreacting trong tiếng Việt
Overreacting
Overreacting (Verb)
Phản ứng hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn là cần thiết hoặc thích hợp.
To react or respond more strongly than is necessary or appropriate.
She tends to overreact to criticism during IELTS speaking practice.
Cô ấy có xu hướng phản ứng quá mạnh mẽ với sự phê bình trong luyện nói IELTS.
He never overreacts to negative feedback on his IELTS writing essays.
Anh ấy không bao giờ phản ứng quá mạnh mẽ với phản hồi tiêu cực về bài luận viết IELTS của mình.
Is overreacting a common issue for candidates in the IELTS speaking test?
Phản ứng quá mạnh mẽ có phải là một vấn đề phổ biến đối với thí sinh trong bài thi nói IELTS không?
She always overreacts to criticism during IELTS speaking practice.
Cô ấy luôn phản ứng quá mạnh mẽ với sự phê bình trong luyện nói IELTS.
He never overreacts to feedback in IELTS writing tasks.
Anh ấy không bao giờ phản ứng quá mạnh mẽ với phản hồi trong các bài viết IELTS.
Dạng động từ của Overreacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overreact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overreacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overreacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overreacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overreacting |
Overreacting (Noun)
Her overreacting to criticism made the situation worse.
Phản ứng quá mức của cô ấy với sự phê bình làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
He tries to avoid overreacting in conversations to maintain calmness.
Anh ấy cố gắng tránh phản ứng quá mức trong cuộc trò chuyện để duy trì sự bình tĩnh.
Is overreacting a common issue in your social circle?
Phản ứng quá mức có phải là một vấn đề phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?
Her overreacting to criticism affected her relationships negatively.
Phản ứng quá mức của cô ấy đối với sự chỉ trích ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.
Not everyone understands the consequences of overreacting in public situations.
Không phải ai cũng hiểu hậu quả của việc phản ứng quá mức trong các tình huống công cộng.
Họ từ
"Overreacting" là một động từ gốc từ "overreact", có nghĩa là phản ứng một cách thái quá hoặc quá mức đối với một tình huống, cảm xúc hoặc sự kiện nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overreacting" thường được dùng để chỉ các phản ứng không cân xứng hoặc không hợp lý trong đời sống hằng ngày, đặc biệt trong giao tiếp tâm lý học và xã hội.
Từ "overreacting" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "super", nghĩa là vượt quá, kết hợp với động từ "react" bắt nguồn từ tiếng La tinh "reagere", có nghĩa là phản ứng. Lịch sử từ này phản ánh việc phản ứng thái quá trước một tình huống, qua đó thể hiện sự không kiểm soát cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất không hợp lý trong phản ứng mà một cá nhân thể hiện.
Từ "overreacting" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong nghe nói và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề cảm xúc và tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi thái quá của người đối diện khi phản ứng với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, như trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc truyền thông, nhằm nhấn mạnh sự thiếu hợp lý trong phản ứng của cá nhân.