Bản dịch của từ Overread trong tiếng Việt
Overread

Overread (Adjective)
Của một người, một người, v.v.: đã đọc quá nhiều; học quá mức. của một cuốn sách, v.v.: đã được đọc quá nhiều.
Of a person people etc that has read excessively excessively learned of a book etc that has been read too much.
Many overread students struggle to focus on social interactions.
Nhiều sinh viên đọc quá nhiều gặp khó khăn trong việc tập trung vào giao tiếp xã hội.
She did not want to overread the same social studies textbook again.
Cô ấy không muốn đọc quá nhiều cuốn sách nghiên cứu xã hội đó lần nữa.
Are overread individuals less effective in social situations?
Những người đọc quá nhiều có kém hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Từ "overread" có nghĩa là đọc quá nhiều hoặc đọc một cách qua loa mà không chú ý đến chi tiết. Động từ này có thể được sử dụng để diễn tả hành động đọc nhiều sách, tài liệu hoặc thông tin đến mức không thể tiếp thu hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về tần suất sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "overread" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá" và động từ "read" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rǣdan", có nghĩa là "đọc". Lịch sử từ này phản ánh việc đọc nhiều hơn mức cần thiết hoặc một cách không chú ý. Ngày nay, "overread" thường được sử dụng để chỉ hành động diễn giải nội dung một cách thái quá hoặc không chính xác, phản ánh những vấn đề trong cách tiếp cận văn bản.
Từ "overread" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các văn bản viết và nói. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn học, nghiên cứu ngữ nghĩa, hay các lĩnh vực tâm lý học liên quan đến việc hiểu và diễn giải thông tin. Cụ thể, nó được dùng khi đề cập đến việc hiểu quá mức hoặc diễn giải sai thông điệp trong văn bản hoặc tình huống giao tiếp, thường gây ra sự hiểu lầm.