Bản dịch của từ Overscoring trong tiếng Việt
Overscoring

Overscoring (Noun)
Hành động ghi điểm quá mức; đặc biệt là việc cung cấp sự phối hợp quá phức tạp.
The action of overscore especially the provision of excessively elaborate orchestration.
Overscoring in social media posts can confuse the audience's understanding.
Việc sử dụng overscoring trong bài đăng trên mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho khán giả.
Many people believe overscoring in social events is unnecessary and distracting.
Nhiều người tin rằng việc overscoring trong các sự kiện xã hội là không cần thiết và gây phân tâm.
Is overscoring in social campaigns effective for reaching younger audiences?
Liệu việc overscoring trong các chiến dịch xã hội có hiệu quả trong việc tiếp cận khán giả trẻ hơn không?
Từ "overscoring" chỉ hành động ghi quá nhiều điểm trong một bài kiểm tra, đánh giá hoặc thử nghiệm, khiến tổng điểm trở nên cao hơn mức cần thiết hoặc không phản ánh đúng khả năng của người được đánh giá. Trong tiếng Anh, từ này có thể hiếm gặp trong văn viết chính thức và thường xuất hiện trong ngữ cảnh phạm vi giáo dục. "Overscoring" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và nghĩa.
Từ "overscoring" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, tức "s trên" và động từ "score" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scoria", nghĩa là "đánh dấu" hay "ghi điểm". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và thể thao để chỉ việc ghi điểm vượt quá mức hoặc tỷ lệ tiêu chuẩn. Hiện nay, "overscoring" thường được hiểu là việc đánh giá hoặc ghi điểm quá mức, ảnh hưởng đến tính khách quan trong các lĩnh vực như khảo thí và thẩm định.
Từ "overscoring" xuất hiện khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến việc đánh giá cao hơn mức cần thiết trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thể thao. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả việc cho điểm cao hơn thực tế, liên quan đến bình luận về quy trình đánh giá hoặc phân tích hiệu suất, do đó thể hiện một quan điểm phê bình trong các lĩnh vực đánh giá chất lượng.