Bản dịch của từ Orchestration trong tiếng Việt
Orchestration

Orchestration (Noun)
Việc lập kế hoạch hoặc phối hợp các yếu tố của một tình huống để tạo ra hiệu quả mong muốn, đặc biệt là một cách lén lút.
The planning or coordination of the elements of a situation to produce a desired effect especially surreptitiously.
Orchestration of social media campaigns is crucial for brand visibility.
Quản lý chiến dịch truyền thông xã hội quan trọng cho thương hiệu.
Neglecting orchestration can lead to ineffective communication strategies in marketing.
Bỏ qua việc điều phối có thể dẫn đến chiến lược giao tiếp không hiệu quả trong marketing.
Is orchestration of various social platforms part of your marketing plan?
Việc điều phối các nền tảng xã hội khác nhau có phải là một phần của kế hoạch tiếp thị của bạn không?
Sự sắp xếp hoặc chấm điểm âm nhạc cho buổi biểu diễn của dàn nhạc.
The arrangement or scoring of music for orchestral performance.
Her orchestration of the event impressed the audience.
Sự sắp xếp của cô ấy trong sự kiện đã gây ấn tượng cho khán giả.
There was a lack of orchestration in the social gathering.
Thiếu sự sắp xếp trong buổi tụ tập xã hội.
Was the orchestration of the music festival done by Sarah?
Việc sắp xếp lễ hội âm nhạc đã được Sarah thực hiện chưa?
Họ từ
Thuật ngữ "orchestration" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ quá trình sắp xếp và phối khí tác phẩm cho dàn nhạc. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó ám chỉ sự tự động hóa và quản lý quy trình hoạt động của hệ thống hoặc ứng dụng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như trong âm nhạc hoặc IT.
Từ "orchestration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orchestra", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orchēstra", có nghĩa là khu vực dành cho nhạc công. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc sắp xếp âm nhạc cho một dàn nhạc. Trong thế kỷ 19, "orchestration" được mở rộng để chỉ hành động tổ chức, phối hợp hoặc bố trí các yếu tố khác nhau trong nhiều lĩnh vực, như quản lý hoặc lập kế hoạch, phản ánh tính chất phối hợp và sự hài hòa cần thiết trong các hoạt động.
Từ "orchestration" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, với tần suất cao nhất trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và âm nhạc. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích nghệ thuật hoặc thảo luận về tác phẩm âm nhạc. Trong ngữ cảnh chung, "orchestration" thường được sử dụng để chỉ sự phối hợp, tổ chức trong các lĩnh vực như âm nhạc, quản lý dự án hoặc lập kế hoạch sự kiện, nhấn mạnh vai trò của sự sắp xếp và phối hợp để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp