Bản dịch của từ Overseas trong tiếng Việt
Overseas

Overseas (Adverb)
Studying abroad exposes students to diverse cultures and perspectives.
Du học giúp sinh viên tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm đa dạng.
Working in a foreign land can be challenging but rewarding.
Làm việc ở nước ngoài có thể khó khăn nhưng bổ ích.
Living overseas can help individuals develop independence and adaptability.
Sống ở nước ngoài có thể giúp các cá nhân phát triển tính độc lập và khả năng thích ứng.
Ở hoặc đến một đất nước xa lạ, đặc biệt là một đất nước bên kia biển.
In or to a foreign country, especially one across the sea.
He traveled overseas to attend an international conference.
Anh ta đi nước ngoài để tham dự một hội nghị quốc tế.
She studied overseas for her undergraduate degree.
Cô ấy học ở nước ngoài để lấy bằng cử nhân.
They communicate with their overseas partners regularly.
Họ liên lạc với đối tác ở nước ngoài thường xuyên.
Overseas (Adjective)
Từ, đến hoặc liên quan đến một quốc gia nước ngoài, đặc biệt là một quốc gia bên kia biển.
From, to, or relating to a foreign country, especially one across the sea.
Her overseas trip broadened her perspective on different cultures.
Chuyến đi nước ngoài của cô ấy mở rộng tầm nhìn về các văn hóa khác nhau.
They organized an overseas charity event to help children in need.
Họ tổ chức một sự kiện từ thiện ở nước ngoài để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The overseas students brought diversity to the university campus.
Những sinh viên nước ngoài mang đến sự đa dạng cho khuôn viên trường đại học.
Từ "overseas" mang nghĩa chỉ những vùng đất nằm ngoài biên giới quốc gia, thường dùng để chỉ các nước khác hoặc các hoạt động diễn ra ở nước ngoài. Trong tiếng Anh Anh, "overseas" được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm "sea". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, giáo dục và thương mại.
Từ "overseas" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over" và danh từ "sea". Tiền tố "over" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ofer", mang ý nghĩa là "vượt qua". "Sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣ", chỉ các vùng nước lớn. Lịch sử từ này đã phát triển từ việc chỉ việc vượt qua biển cả đến ý nghĩa hiện tại, ám chỉ các nước hoặc vùng lãnh thổ nằm bên ngoài ranh giới quốc gia, thường liên quan đến thương mại và di cư.
Từ "overseas" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến du lịch, học tập và làm việc ở nước ngoài. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm sống, văn hóa quốc tế hoặc kế hoạch di cư. Ngoài ra, từ "overseas" cũng phổ biến trong các văn bản học thuật, báo cáo kinh tế, và tin tức, đề cập đến các hoạt động và sự kiện diễn ra ngoài biên giới quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



