Bản dịch của từ Oversensitivity trong tiếng Việt

Oversensitivity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversensitivity (Noun)

ˌoʊvɚsɛnsətˈɪvɪti
ˌoʊvɚsɛnsətˈɪvɪti
01

Độ nhạy quá mức hoặc phóng đại.

Excessive or exaggerated sensitivity.

Ví dụ

Her oversensitivity to criticism affected her social interactions negatively.

Sự nhạy cảm quá mức với sự phê bình đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.

The oversensitivity of the group made it challenging to communicate effectively.

Sự nhạy cảm quá mức của nhóm làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.

02

Chất lượng của sự nhạy cảm.

The quality of being sensitive.

Ví dụ

Her oversensitivity to criticism affects her social interactions negatively.

Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy với sự phê phán ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.

His oversensitivity to noise makes it challenging for him to attend social events.

Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy với tiếng ồn khiến việc tham gia các sự kiện xã hội trở nên khó khăn.

Oversensitivity (Noun Countable)

ˌoʊvɚsɛnsətˈɪvɪti
ˌoʊvɚsɛnsətˈɪvɪti
01

Một trường hợp cụ thể của việc quá nhạy cảm.

A specific instance of being overly sensitive.

Ví dụ

Her oversensitivity to criticism affected her relationships negatively.

Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy với sự phê bình ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.

His oversensitivity to jokes made it hard for him to socialize.

Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy với trò đùa làm cho anh ấy khó kết bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversensitivity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.