Bản dịch của từ Oversensitivity trong tiếng Việt
Oversensitivity

Oversensitivity (Noun)
Độ nhạy quá mức hoặc phóng đại.
Excessive or exaggerated sensitivity.
Her oversensitivity to criticism affected her social interactions negatively.
Sự nhạy cảm quá mức với sự phê bình đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.
The oversensitivity of the group made it challenging to communicate effectively.
Sự nhạy cảm quá mức của nhóm làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.
His oversensitivity towards social cues often led to misunderstandings with friends.
Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy với các dấu hiệu xã hội thường dẫn đến sự hiểu lầm với bạn bè.
Her oversensitivity to criticism affects her social interactions negatively.
Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy với sự phê phán ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.
His oversensitivity to noise makes it challenging for him to attend social events.
Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy với tiếng ồn khiến việc tham gia các sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
Dealing with oversensitivity in social settings requires understanding and patience.
Xử lý sự nhạy cảm quá mức trong môi trường xã hội đòi hỏi sự hiểu biết và kiên nhẫn.
Oversensitivity (Noun Countable)
Her oversensitivity to criticism affected her relationships negatively.
Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy với sự phê bình ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.
His oversensitivity to jokes made it hard for him to socialize.
Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy với trò đùa làm cho anh ấy khó kết bạn.
Dealing with oversensitivity in social settings requires patience and understanding.
Xử lý sự nhạy cảm quá mức trong môi trường xã hội đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
Từ "oversensitivity" chỉ trạng thái hoặc xu hướng cảm thấy nhạy cảm thái quá đối với các tác động tâm lý hoặc cảm xúc. Tình trạng này có thể dẫn đến phản ứng quá mức hoặc cảm giác tổn thương dễ dàng trước những tình huống thường nhật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa xã hội của từng khu vực.
Từ "oversensitivity" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-" (quá nhiều) và danh từ "sensitivity" xuất phát từ tiếng Latin "sensitivus" (có khả năng cảm nhận). Lịch sử từ này phản ánh sự tăng cường nhận thức, dẫn đến trạng thái dễ bị tổn thương hoặc phản ứng quá mức với các stimuli bên ngoài. Ngày nay, "oversensitivity" thường chỉ trạng thái nhạy cảm thái quá trong cảm xúc hoặc sự phản ứng, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội và tâm lý cá nhân.
Từ "oversensitivity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về cảm xúc và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự phản ứng thái quá đối với các tình huống hoặc cảm xúc, phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và trong các cuộc tranh luận về văn hóa. Việc hiểu rõ về "oversensitivity" giúp cải thiện khả năng giao tiếp và thể hiện quan điểm một cách chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp