Bản dịch của từ Oversimplification trong tiếng Việt

Oversimplification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversimplification (Noun)

01

Hành động đơn giản hóa điều gì đó đến mức không chính xác hoặc gây hiểu nhầm.

The act of simplifying something to the point of being inaccurate or misleading.

Ví dụ

The oversimplification of mental health issues can lead to misunderstandings.

Việc đơn giản hóa quá mức về vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

Avoid the oversimplification of cultural differences to prevent misinterpretations.

Tránh việc đơn giản hóa quá mức về sự khác biệt văn hóa để ngăn chặn sự hiểu lầm.

The oversimplification of complex social issues can hinder progress and solutions.

Việc đơn giản hóa quá mức về các vấn đề xã hội phức tạp có thể làm trở ngại cho tiến triển và giải pháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversimplification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversimplification

Không có idiom phù hợp