Bản dịch của từ Oversimplification trong tiếng Việt
Oversimplification

Oversimplification (Noun)
Hành động đơn giản hóa điều gì đó đến mức không chính xác hoặc gây hiểu nhầm.
The act of simplifying something to the point of being inaccurate or misleading.
The oversimplification of mental health issues can lead to misunderstandings.
Việc đơn giản hóa quá mức về vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
Avoid the oversimplification of cultural differences to prevent misinterpretations.
Tránh việc đơn giản hóa quá mức về sự khác biệt văn hóa để ngăn chặn sự hiểu lầm.
The oversimplification of complex social issues can hinder progress and solutions.
Việc đơn giản hóa quá mức về các vấn đề xã hội phức tạp có thể làm trở ngại cho tiến triển và giải pháp.
Họ từ
Từ "oversimplification" được hiểu là sự giảm thiểu quá mức một vấn đề phức tạp, làm cho nó trở nên đơn giản đến mức mất đi những khía cạnh quan trọng cần thiết để hiểu đầy đủ. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh phân tích vấn đề, diễn giải thông tin hoặc thảo luận lập luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có dạng viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực học thuật và xã hội.
Từ "oversimplification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "simplificare", nghĩa là "đơn giản hóa". Từ này được cấu thành từ hai yếu tố: "over", có nghĩa là "quá mức", và "simplification", nghĩa là "đơn giản hóa". Khái niệm này xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học và khoa học xã hội, thể hiện sự thiếu sót trong việc giải thích một vấn đề phức tạp bằng những cách tiếp cận quá đơn giản. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng trong việc làm giảm tính đa dạng của vấn đề mà không xem xét các yếu tố quan trọng khác.
Từ "oversimplification" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích phê phán, học thuật, hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nơi mà sự đơn giản hóa quá mức có thể dẫn đến hiểu sai hoặc thiếu sót thông tin quan trọng. Trong các bài luận, "oversimplification" thường được sử dụng để phản ánh ý kiến về việc thiếu chiều sâu trong lập luận hoặc giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp