Bản dịch của từ Simplifying trong tiếng Việt

Simplifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplifying (Verb)

sˈɪmpləfaɪɪŋ
sˈɪmpləfaɪɪŋ
01

Diễn đạt (điều gì đó) theo cách trực tiếp.

To express something in a straightforward manner

Ví dụ

The teacher is simplifying complex social issues for her students.

Cô giáo đang đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp cho học sinh.

They are not simplifying the discussion about poverty in the community.

Họ không đang đơn giản hóa cuộc thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng.

Are you simplifying your arguments about social justice in your essay?

Bạn có đang đơn giản hóa các lập luận của mình về công bằng xã hội trong bài viết không?

02

Làm cho (điều gì đó) đơn giản hơn hoặc dễ thực hiện hơn hoặc dễ hiểu hơn.

To make something simpler or easier to do or understand

Ví dụ

The teacher is simplifying complex social issues for her students.

Giáo viên đang đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp cho học sinh.

They are not simplifying the rules for social media use.

Họ không đơn giản hóa các quy tắc sử dụng mạng xã hội.

Are you simplifying your message for the community meeting?

Bạn có đang đơn giản hóa thông điệp của mình cho cuộc họp cộng đồng không?

03

Giảm độ phức tạp hoặc mức độ.

To reduce in complexity or extent

Ví dụ

The government is simplifying social welfare programs for better access.

Chính phủ đang đơn giản hóa các chương trình phúc lợi xã hội để dễ tiếp cận.

They are not simplifying the tax code for low-income families.

Họ không đơn giản hóa bộ luật thuế cho các gia đình thu nhập thấp.

Is the city simplifying the process for social housing applications?

Thành phố có đang đơn giản hóa quy trình nộp đơn cho nhà ở xã hội không?

Simplifying (Adjective)

01

Đặc trưng bởi sự đơn giản; không phức tạp.

Characterized by simplicity uncomplicated

Ví dụ

The simplifying approach made the social issue easier to understand.

Cách tiếp cận đơn giản hóa đã giúp vấn đề xã hội dễ hiểu hơn.

The new policy is not simplifying the social services for citizens.

Chính sách mới không đơn giản hóa dịch vụ xã hội cho công dân.

Is simplifying the social structure necessary for community development?

Liệu việc đơn giản hóa cấu trúc xã hội có cần thiết cho phát triển cộng đồng?

02

Không cầu kỳ hoặc hoa mỹ.

Not elaborate or ornate

Ví dụ

The simplifying approach helped many people understand social issues better.

Cách tiếp cận đơn giản hóa đã giúp nhiều người hiểu rõ vấn đề xã hội.

Simplifying social policies is not always easy for the government.

Việc đơn giản hóa chính sách xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho chính phủ.

Is simplifying communication in social media effective for everyone?

Liệu việc đơn giản hóa giao tiếp trên mạng xã hội có hiệu quả với mọi người không?

03

Dễ hiểu hoặc dễ thực hiện; thẳng thắn.

Easily understood or done straightforward

Ví dụ

The simplifying approach made the social issues clearer for everyone involved.

Cách tiếp cận đơn giản hóa đã làm rõ các vấn đề xã hội cho mọi người.

The report is not simplifying the complex social problems we face today.

Báo cáo không đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp mà chúng ta đang đối mặt.

Is the simplifying strategy effective in addressing social inequalities in education?

Chiến lược đơn giản hóa có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simplifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Thanks to the cellular phone, our daily activities are significantly which helps to budget our time to complete tasks more efficiently [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Furthermore, the location is conveniently situated near my workplace, which my daily commute and reduces stress while I'm on the road [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Furthermore, young people's reliance on autocorrect and other digital assistance plugins has the writing process, which allows them to overlook grammatical and spelling errors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Simplifying

Không có idiom phù hợp