Bản dịch của từ Simplifying trong tiếng Việt
Simplifying

Simplifying(Verb)
Làm cho (điều gì đó) đơn giản hơn hoặc dễ thực hiện hơn hoặc dễ hiểu hơn.
To make something simpler or easier to do or understand
Giảm độ phức tạp hoặc mức độ.
To reduce in complexity or extent
Diễn đạt (điều gì đó) theo cách trực tiếp.
To express something in a straightforward manner
Simplifying(Adjective)
Dễ hiểu hoặc dễ thực hiện; thẳng thắn.
Đặc trưng bởi sự đơn giản; không phức tạp.
Characterized by simplicity uncomplicated
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "simplifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "simplify", có nghĩa là biến một cái gì đó phức tạp thành đơn giản hơn, dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, toán học, và kỹ thuật để chỉ hành động làm cho các khái niệm hoặc quy trình trở nên rõ ràng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong văn viết và văn nói.
Từ "simplifying" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "simplificare", trong đó "simplex" có nghĩa là đơn giản và "facere" có nghĩa là làm cho. Vào thế kỷ 15, từ này được nhập vào tiếng Anh mang theo ý nghĩa là giản lược hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh khao khát trong ngôn ngữ và tư duy con người về việc loại bỏ phức tạp nhằm đạt được sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "simplifying" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các nhiệm vụ IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường cần trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và tình huống mô tả quy trình. Ngoài ra, "simplifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục, công nghệ và tư vấn, khi bàn luận về việc làm cho thông tin dễ tiếp cận hơn.
Họ từ
Từ "simplifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "simplify", có nghĩa là biến một cái gì đó phức tạp thành đơn giản hơn, dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, toán học, và kỹ thuật để chỉ hành động làm cho các khái niệm hoặc quy trình trở nên rõ ràng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong văn viết và văn nói.
Từ "simplifying" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "simplificare", trong đó "simplex" có nghĩa là đơn giản và "facere" có nghĩa là làm cho. Vào thế kỷ 15, từ này được nhập vào tiếng Anh mang theo ý nghĩa là giản lược hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh khao khát trong ngôn ngữ và tư duy con người về việc loại bỏ phức tạp nhằm đạt được sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "simplifying" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các nhiệm vụ IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường cần trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và tình huống mô tả quy trình. Ngoài ra, "simplifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục, công nghệ và tư vấn, khi bàn luận về việc làm cho thông tin dễ tiếp cận hơn.
