Bản dịch của từ Simplifying trong tiếng Việt
Simplifying

Simplifying (Verb)
Diễn đạt (điều gì đó) theo cách trực tiếp.
To express something in a straightforward manner
The teacher is simplifying complex social issues for her students.
Cô giáo đang đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp cho học sinh.
They are not simplifying the discussion about poverty in the community.
Họ không đang đơn giản hóa cuộc thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng.
Are you simplifying your arguments about social justice in your essay?
Bạn có đang đơn giản hóa các lập luận của mình về công bằng xã hội trong bài viết không?
Làm cho (điều gì đó) đơn giản hơn hoặc dễ thực hiện hơn hoặc dễ hiểu hơn.
To make something simpler or easier to do or understand
The teacher is simplifying complex social issues for her students.
Giáo viên đang đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp cho học sinh.
They are not simplifying the rules for social media use.
Họ không đơn giản hóa các quy tắc sử dụng mạng xã hội.
Are you simplifying your message for the community meeting?
Bạn có đang đơn giản hóa thông điệp của mình cho cuộc họp cộng đồng không?
Giảm độ phức tạp hoặc mức độ.
To reduce in complexity or extent
The government is simplifying social welfare programs for better access.
Chính phủ đang đơn giản hóa các chương trình phúc lợi xã hội để dễ tiếp cận.
They are not simplifying the tax code for low-income families.
Họ không đơn giản hóa bộ luật thuế cho các gia đình thu nhập thấp.
Is the city simplifying the process for social housing applications?
Thành phố có đang đơn giản hóa quy trình nộp đơn cho nhà ở xã hội không?
Simplifying (Adjective)
Đặc trưng bởi sự đơn giản; không phức tạp.
Characterized by simplicity uncomplicated
The simplifying approach made the social issue easier to understand.
Cách tiếp cận đơn giản hóa đã giúp vấn đề xã hội dễ hiểu hơn.
The new policy is not simplifying the social services for citizens.
Chính sách mới không đơn giản hóa dịch vụ xã hội cho công dân.
Is simplifying the social structure necessary for community development?
Liệu việc đơn giản hóa cấu trúc xã hội có cần thiết cho phát triển cộng đồng?
The simplifying approach helped many people understand social issues better.
Cách tiếp cận đơn giản hóa đã giúp nhiều người hiểu rõ vấn đề xã hội.
Simplifying social policies is not always easy for the government.
Việc đơn giản hóa chính sách xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho chính phủ.
Is simplifying communication in social media effective for everyone?
Liệu việc đơn giản hóa giao tiếp trên mạng xã hội có hiệu quả với mọi người không?
Dễ hiểu hoặc dễ thực hiện; thẳng thắn.
The simplifying approach made the social issues clearer for everyone involved.
Cách tiếp cận đơn giản hóa đã làm rõ các vấn đề xã hội cho mọi người.
The report is not simplifying the complex social problems we face today.
Báo cáo không đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp mà chúng ta đang đối mặt.
Is the simplifying strategy effective in addressing social inequalities in education?
Chiến lược đơn giản hóa có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục không?
Họ từ
Từ "simplifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "simplify", có nghĩa là biến một cái gì đó phức tạp thành đơn giản hơn, dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, toán học, và kỹ thuật để chỉ hành động làm cho các khái niệm hoặc quy trình trở nên rõ ràng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong văn viết và văn nói.
Từ "simplifying" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "simplificare", trong đó "simplex" có nghĩa là đơn giản và "facere" có nghĩa là làm cho. Vào thế kỷ 15, từ này được nhập vào tiếng Anh mang theo ý nghĩa là giản lược hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh khao khát trong ngôn ngữ và tư duy con người về việc loại bỏ phức tạp nhằm đạt được sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "simplifying" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các nhiệm vụ IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường cần trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và tình huống mô tả quy trình. Ngoài ra, "simplifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục, công nghệ và tư vấn, khi bàn luận về việc làm cho thông tin dễ tiếp cận hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


