Bản dịch của từ Oversleeping trong tiếng Việt
Oversleeping

Oversleeping (Verb)
Oversleeping can lead to being late for important meetings.
Ngủ quá giờ có thể dẫn đến muộn cho các cuộc họp quan trọng.
She regrets oversleeping on the day of her IELTS exam.
Cô ấy hối hận vì ngủ quá giờ vào ngày thi IELTS của mình.
Did you oversleep before your speaking test last week?
Bạn đã ngủ quá giờ trước bài thi nói của mình tuần trước chưa?
Dạng động từ của Oversleeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversleep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overslept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overslept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversleeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oversleeping |
Oversleeping (Noun)
Oversleeping can lead to being late for important meetings.
Ngủ quá giấc có thể dẫn đến muộn cho các cuộc họp quan trọng.
She avoids oversleeping by setting multiple alarms in the morning.
Cô ấy tránh việc ngủ quá giấc bằng cách đặt nhiều báo thức vào buổi sáng.
Do you think oversleeping affects productivity negatively in the workplace?
Bạn có nghĩ rằng việc ngủ quá giấc ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc ở nơi làm việc không?
Họ từ
Tình trạng "oversleeping" đề cập đến việc ngủ quá thời gian cần thiết, thường vượt quá 9-10 giờ mỗi đêm, dẫn đến cảm giác mệt mỏi hoặc uể oải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm; từ này thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, "oversleeping" đôi khi được hiểu là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như trầm cảm hoặc rối loạn giấc ngủ, cần chú ý kiểm tra y tế.
Từ "oversleeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức" và danh từ "sleep", bắt nguồn từ tiếng Old English "slǣpan". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến hành động ngủ nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi. Ngày nay, "oversleeping" thường được hiểu là việc không dậy đúng giờ, dẫn đến sự ảnh hưởng tiêu cực đến lịch trình và hoạt động hằng ngày.
Từ "oversleeping" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến thói quen sinh hoạt và sức khỏe. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong tình huống nói về thói quen đi ngủ và các tác động đến cuộc sống. Trong phần Đọc, có thể có bài viết thảo luận về sự ảnh hưởng của việc ngủ quá nhiều đối với sức khỏe tinh thần và thể chất. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn về lịch trình cá nhân, lịch học tập hoặc làm việc.