Bản dịch của từ Oversolicitous trong tiếng Việt

Oversolicitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversolicitous (Adjective)

ˈoʊvəɹsəlˈɪsɪtəs
ˈoʊvəɹsəlˈɪsɪtəs
01

Thể hiện sự quan tâm quá mức đến phúc lợi hoặc lợi ích của người khác.

Showing excessive concern for another persons welfare or interests.

Ví dụ

Maria is oversolicitous about her friend's health after the accident.

Maria quá lo lắng về sức khỏe của bạn cô ấy sau tai nạn.

I am not oversolicitous when my colleagues face personal problems.

Tôi không quá lo lắng khi đồng nghiệp gặp vấn đề cá nhân.

Are you oversolicitous towards your neighbors' needs during the winter?

Bạn có quá lo lắng về nhu cầu của hàng xóm trong mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversolicitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversolicitous

Không có idiom phù hợp