Bản dịch của từ Overspill trong tiếng Việt
Overspill

Overspill (Noun)
The overspill of people into parks was noticeable during the festival.
Sự tràn ngập người vào công viên rất rõ ràng trong lễ hội.
There wasn't any overspill from the crowded concert last night.
Không có sự tràn ngập nào từ buổi hòa nhạc đông đúc tối qua.
Is the overspill affecting local businesses in downtown Chicago?
Sự tràn ngập có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở trung tâm Chicago không?
Từ "overspill" có nghĩa là sự tràn ra hoặc sự vượt quá dung tích, thường được dùng để chỉ tình huống khi một chất lỏng hoặc một lượng vật chất nào đó không còn đủ chỗ mà tràn ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overspill" sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên trong ngữ cảnh nói, "overspill" có thể được nhấn mạnh khác nhau, với sự phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học môi trường và quy hoạch đô thị.
Từ "overspill" có nguồn gốc từ hai thành phần: "over", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ofer", mang nghĩa "trên" hoặc "quá", và "spill", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spillan", nghĩa là "đổ ra". Kết hợp lại, "overspill" chỉ tình trạng vượt quá mức cho phép, thường dùng để mô tả hiện tượng tràn ra ngoài giới hạn. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như đô thị, xã hội và môi trường, phản ánh sự chuyển giao hoặc lan tỏa không kiểm soát.
Từ "overspill" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến thảo luận về quản lý nguồn lực và tác động của quá trình đô thị hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn về các vấn đề xã hội như sự quá tải dân số hoặc tác động của các dự án phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, “overspill” có thể thấy trong lĩnh vực môi trường và quy hoạch đô thị, liên quan đến việc phân bổ không gian và nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp