Bản dịch của từ Overtrust trong tiếng Việt
Overtrust
Overtrust (Noun)
Tin tưởng quá mức; quá tự tin, tự phụ.
Excessive trust overconfidence presumption.
Overtrust can lead to disappointment in relationships.
Sự tin tưởng quá mức có thể dẫn đến thất vọng trong mối quan hệ.
It's important not to overtrust strangers online.
Quan trọng là không nên tin tưởng quá mức người lạ trên mạng.
Do you think overtrust is a common issue in society?
Bạn nghĩ sự tin tưởng quá mức là một vấn đề phổ biến trong xã hội không?
Overtrust can lead to disappointment in friendships and relationships.
Sự tin tưởng quá mức có thể dẫn đến thất vọng trong tình bạn và mối quan hệ.
It's important not to overtrust strangers, especially in unfamiliar situations.
Quan trọng là không nên tin tưởng quá mức vào người lạ, đặc biệt là trong tình huống không quen.
Overtrust (Verb)
Tin tưởng quá nhiều; quá tự tin.
To trust too much to be overconfident.
She overtrusts her friends and ends up being disappointed.
Cô ấy tin tưởng quá mức vào bạn bè và cuối cùng thất vọng.
It's important not to overtrust strangers, especially online.
Quan trọng là không nên tin tưởng quá mức vào người lạ, đặc biệt là trực tuyến.
Do you think overtrusting others can lead to potential risks?
Bạn nghĩ rằng tin tưởng quá mức vào người khác có thể dẫn đến rủi ro tiềm ẩn không?
Some people overtrust strangers, which can lead to dangerous situations.
Một số người tin tưởng quá mức vào người lạ, điều này có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm.
It is not recommended to overtrust online information without verifying its credibility.
Không nên tin tưởng quá mức vào thông tin trực tuyến mà không xác minh độ tin cậy của nó.
She overtrusts everyone she meets, which often leads to disappointment.
Cô ấy tin tưởng quá mức vào mọi người cô gặp, điều này thường dẫn đến thất vọng.
It's not advisable to overtrust strangers in a big city like New York.
Không khuyến khích tin tưởng quá mức vào người lạ ở một thành phố lớn như New York.
Do you think overtrusting others can sometimes backfire in relationships?
Bạn có nghĩ rằng tin tưởng quá mức vào người khác đôi khi có thể gây hậu quả ngược lại trong mối quan hệ không?
She overtrusts her friends, leading to disappointment.
Cô ấy quá tin tưởng vào bạn bè, dẫn đến thất vọng.
He does not overtrust strangers due to past experiences.
Anh ấy không quá tin tưởng vào người lạ do kinh nghiệm trước đó.
Từ "overtrust" mang nghĩa là sự tin tưởng quá mức vào ai đó hoặc điều gì đó, dẫn đến việc thiếu sự hoài nghi hoặc đánh giá kỹ lưỡng. Trong nghiên cứu tâm lý, "overtrust" thường liên quan đến việc cá nhân không nhận ra hoặc không phản ứng đúng mức với những dấu hiệu cảnh báo về sự rủi ro. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh-Mỹ, với cách phát âm và viết tương đồng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng giữa các nền văn hóa.
Từ "overtrust" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá mức", và từ "trust" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "traust", biểu thị sự tin tưởng hay tín nhiệm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chính của từ, chỉ trạng thái tin tưởng vượt quá mức hợp lý vào một người hoặc điều gì đó. Khái niệm này thường liên quan đến những rủi ro xã hội, khi mức độ tín nhiệm không cân nhắc có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ "overtrust" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học và hành vi xã hội, liên quan đến việc tin tưởng quá mức vào người khác hoặc thông tin. Trong cuộc sống hàng ngày, "overtrust" có thể xuất hiện khi nói về mối quan hệ cá nhân, nơi sự tin tưởng có thể dẫn đến sự thất vọng hoặc tổn thương.