Bản dịch của từ Overusing trong tiếng Việt
Overusing
Overusing (Verb)
Many people are overusing social media platforms like Facebook and Instagram.
Nhiều người đang lạm dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.
Overusing hashtags can make posts look unprofessional and cluttered.
Lạm dụng hashtag có thể làm cho bài đăng trông không chuyên nghiệp và lộn xộn.
Are users overusing social media for their daily communication needs?
Người dùng có đang lạm dụng mạng xã hội cho nhu cầu giao tiếp hàng ngày không?
Dạng động từ của Overusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overusing |
Họ từ
Từ "overusing" là động từ phản thân mang nghĩa lạm dụng, sử dụng quá mức một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overusing" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhẹ ở một số nguyên âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản. Việc lạm dụng từ ngữ, biểu tượng hay tài nguyên có thể dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng và hiệu quả của giao tiếp.
Từ "overusing" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "over", mang nghĩa là "quá mức", và động từ "use", xuất phát từ tiếng Latinh "uti", nghĩa là "sử dụng". Trong lịch sử, "overuse" được sử dụng để diễn tả hành động sử dụng một cái gì đó một cách thái quá, dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Ngày nay, từ này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sức khỏe, môi trường và công nghệ, nhằm chỉ ra sự lạm dụng hoặc phát triển bền vững.
Từ "overusing" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên cần nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc lạm dụng các tài nguyên hoặc kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người, môi trường và xã hội, nhằm chỉ ra những hệ quả của việc sử dụng quá mức, chẳng hạn như sự cạn kiệt tài nguyên hoặc sự ảnh hưởng đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp